Bộc Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bộc phá
* dtừ
explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s)
đặt bộc phá to plant an explosive charge
đánh (bằng) bộc phá to mount an attack with an explosive charge
* đtừ
to blow up (with an explosive charge)
bộc phá hàng rào dây thép gai to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)
bộc phá công sự ngầm to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bộc phá
* noun
Explosive charge
đặt bộc phá: to plant an explosive charge
đánh (bằng) bộc phá: to mount an attack with an explosive charge
* verb
To blow up (with an explosive charge)
bộc phá hàng rào dây thép gai: to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)
bộc phá công sự ngầm: to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)



Từ liên quan- bộc
- bộc lệ
- bộc lộ
- bộc phá
- bộc bạch
- bộc pháo
- bộc phát
- bộc trực
- bộc lộ ra
- bộc tuệch
- bộc lộ tâm tư
- bộc lộ rõ ràng
- bộc lộ tràn trề
- bộc lộ tình cảm
- bộc tuệch bộc toạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bộc Phá Trong Tiếng Anh
-
Bộc Phá Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bộc Phá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bộc Phá Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Bộc Phá - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Bộc Phá? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bộc Phá Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Từ điển Tiếng Việt "bộc Phá" - Là Gì? - Vtudien
-
"bộc Phá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bộc Phá Dịch Là Gì
-
SỰ BỘC PHÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỘC PHÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Bổ Trợ Liên Quân Tiếng Anh Là Gì? - Sách Song Ngữ
-
Petards Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tập Tin:Hố Bộc Phá ở đồi g – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Skill Trong Bóng đá Tiếng Anh 9-truc Tiep Bong đa