Bộc Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bộc phá trong Tiếng Anh là gì?bộc phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộc phá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bộc phá

    * dtừ

    explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s)

    đặt bộc phá to plant an explosive charge

    đánh (bằng) bộc phá to mount an attack with an explosive charge

    * đtừ

    to blow up (with an explosive charge)

    bộc phá hàng rào dây thép gai to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)

    bộc phá công sự ngầm to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bộc phá

    * noun

    Explosive charge

    đặt bộc phá: to plant an explosive charge

    đánh (bằng) bộc phá: to mount an attack with an explosive charge

    * verb

    To blow up (with an explosive charge)

    bộc phá hàng rào dây thép gai: to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)

    bộc phá công sự ngầm: to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bộc
  • bộc lệ
  • bộc lộ
  • bộc phá
  • bộc bạch
  • bộc pháo
  • bộc phát
  • bộc trực
  • bộc lộ ra
  • bộc tuệch
  • bộc lộ tâm tư
  • bộc lộ rõ ràng
  • bộc lộ tràn trề
  • bộc lộ tình cảm
  • bộc tuệch bộc toạc
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bộc Phá Trong Tiếng Anh