Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nội động từSửa đổi. bộc phát. Nổ tung ra. Chiến tranh bộc phát ở Nam Tư. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
- đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc phát trong Từ điển Tiếng Việt bộc phát [bộc phát] to explode; to break out.
Xem chi tiết »
bộc phát có nghĩa là: - đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộc phát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bộc phát là gì: Động từ (Ít dùng) như bột phát cơn giận dữ bộc phát. ... Top tra từ | Từ điển Việt - Anh. Lò xo treo (dưới trục).
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2021 · “Bộc phát có ý nghĩa là bùng nổ, bùng cháy. Động từ này thường được dùng để nói đến hoạt động của núi lửa. Ngoài ra, chúng còn có ý nghĩa rộng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: bộc phát. ... Có 2 kết quả: 爆发 bộc phát • 爆發 bộc phát. 1/2. 爆发 · bộc phát. giản thể. Từ điển phổ thông. bùng nổ, bùng cháy.
Xem chi tiết »
The meaning of: bộc phát is explode; to break out suddenly. ... bộc phát. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc phát ...
Xem chi tiết »
bộc phát, * verb -explode; to break out suddenly. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. bộc phát, - explode, break out suddenly ...
Xem chi tiết »
3. 동사 bùng phát, bùng nổ, bộc phát. [폭빨하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư. Nguồn: vdict.com ...
Xem chi tiết »
bộc phát = verb explode; to break out suddenly explode, break out suddenly.
Xem chi tiết »
... trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộc phát sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bộc phát. explode, break out suddenly ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · paroxysm - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cơn bộc phát ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Bản dịch của bộc phát trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: blast, blasting, break out suddenly. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bộc phát có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2020 · Có thể do nhóm soạn giả thu thập trong “Từ điển từ và ngữ Việt Nam” (GS Nguyễn Lân). ... “bột phát - bộc phát”… có thể chấp nhận được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bộc Phát Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc phát từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu