Từ điển Tiếng Việt - Bộc Phát Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- bộc phát
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ bộc phát tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
bộc phát tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ bộc phát trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ bộc phát trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bộc phát nghĩa là gì.
- đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư.
Từ liên quan tới bộc phát
- chuyến Tiếng Việt là gì?
- Thứ Ba Tiếng Việt là gì?
- tiêu tán Tiếng Việt là gì?
- dưa leo Tiếng Việt là gì?
- địa vị Tiếng Việt là gì?
- gác bỏ Tiếng Việt là gì?
- mưu mô Tiếng Việt là gì?
- khe Tiếng Việt là gì?
- già họng Tiếng Việt là gì?
- nghếch Tiếng Việt là gì?
- tận dụng Tiếng Việt là gì?
- Thọ Lập Tiếng Việt là gì?
- tô giới Tiếng Việt là gì?
- phong phanh Tiếng Việt là gì?
- Bình Kiến Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bộc phát trong Tiếng Việt
bộc phát có nghĩa là: - đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư.
Đây là cách dùng bộc phát Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bộc phát là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Bộc Phát Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bộc Phát - Từ điển Việt
-
Bộc Phát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bộc Phát" - Là Gì? - Vtudien
-
'bộc Phát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BỘC PHÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộc Phát
-
Bộc Phát Hay Bột Phát? Từ Nào đúng Trong Tiếng Việt?
-
Tra Từ: Bộc Phát - Từ điển Hán Nôm
-
Definition Of Bộc Phát? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bộc Phát Dịch Là Gì
-
Bộc Phát - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Bộc Phát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ Bộc Phát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bộc Phát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Paroxysm | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bộc Phát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
“TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều Lỗi Nặng đến Khó Tin