Tra Từ: Bộc Phát - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

爆发 bộc phát爆發 bộc phát

1/2

爆发

bộc phát

giản thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy 爆發

bộc phát

phồn thể

Từ điển phổ thông

bùng nổ, bùng cháy

Từ khóa » Bộc Phát Từ điển