Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào? What your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
Xem chi tiết »
ĐẶT VÉ MÁY BAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · plane ticket · book airline tickets · air ticket booking · flight reservation · book flights.
Xem chi tiết »
Một số thuật ngữ tiếng Anh cơ bản cần thiết để book vé máy bay online như : vé máy bay tiếng Anh là flight ticket, vé máy bay khứ hồi tiếng anh là round trip ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh của vé máy bay là “Airplane ticket”. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với từ “Flight tickets”. “Airplane ticket” đóng vai trò là một ...
Xem chi tiết »
Larry: When was the latest flight? (Chuyến bay gần nhất là khi nào?) Ticket clerk: Yes, at 14h tomorrow? (Dạ thưa, vào ngày 14h ngày mai.) Larry: ...
Xem chi tiết »
vé · ticket ; cuống vé · coupons ; phe vé · tout ; vé máy bay · airplane ticket ; mua vé trước · book.
Xem chi tiết »
ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ? what's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì? please enter your PIN, vui ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "mua vé" thành Tiếng Anh: book. Câu ví dụ: John sẽ phải lo việc mua vé trước.↔ John will have to see first about bookings.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Tình huống: Đặt vé máy bay – tiếng anh du lịch ( Booking Airplane Ticket). ... ( Chào ông! Tôi có thể giúp được gì cho ông?) ... ( Vâng, khi nào ạ?)
Xem chi tiết »
Trước tiên, mời các bạn đến với nội dung đầu tiên: Từ vựng tiếng Anh · Agency · Reserve · Return ticket · Single ticket · Airline · Prefer · Service · Check.
Xem chi tiết »
– When was the latest flight? (Chuyến bay gần nhất là khi nào?) – Yes, at 14h tomorrow? (Dạ thưa, vào ngày 14h ngày mai.) – Would you like a special ticket or ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ ; Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ ; Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương ...
Xem chi tiết »
Can I book a return ticket in ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Do vậy, khi bắt đầu học từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Hàng không, bạn có thể tìm hiểu các cụm từ liên quan đến quá trình mua vé dưới đây ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · VD: “We'd like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.” phòng vé máy bay tiếng anh là gì. Carry on (luggage) ( ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng để đặt Vé Máy Bay Tiếng Anh Là Gì. Posted on 16 May, 2022 by Là Gì · Mau Cau Tieng Anh Dung de dat Ve May Bay.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 7, 2022 · – Do you have your booking referencernt ? (Quý khách có mã số đặt vé trước đó rồi hay không?) – Here is my booking reference. ( vâng, Đây là mã ...
Xem chi tiết »
go shopping tiếng anh giao tiếp. Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm ... Thanh toán tiếng anh là gì ... Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bốc Vé Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc vé tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu