ăn bốc ― to eat with hands. to make up (a traditional medicine prescription); to exhume and move (a corpse) to another place; to steam, to vaporize ...
Xem chi tiết »
(Bia) Đựng bằng cái bốc; bia hơi. Uống bia bốc. Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột. (Từ mượn: boxing)Võ gốc ...
Xem chi tiết »
This 卜-seal.svg image depicting the character 卜 (Traditional Kangxi Radical 025 卜: 2 + 2) in the Shuowen seal script. (see wiktionary : en, fr, ja, zh).
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2021 · Check for 卜 in : Graphic etymology - UniHan data - Wiktionary - Animated Character project - VisualMandarin - Yellowbridge. ... Bộ Bốc (卜).
Xem chi tiết »
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th ...
Xem chi tiết »
Look through examples of bốc khói khét translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ...
Xem chi tiết »
... Nói Phét Là Gì- Trang tổng hợp tư liệu nghệ thuật sống; bốc phét - Wiktionary tiếng Việt; Vài chuyện về... nói dối và nói phét! - Báo Kinh tế đô thị ...
Xem chi tiết »
расхваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расхвалить) ‚(В). Tâng bốc, tán dương, tâng. расхвалить до небес кого-л. — tâng [bốc] ai đến tận mây xanh ...
Xem chi tiết »
Tác giả: vi.wiktionary.org · Ngày đăng: 2 ngày trước · Xếp hạng: 3. (1276 lượt đánh giá) · Xếp hạng cao nhất: 5.
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2021 · điển Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục Tiếng ... Chất khí có màu trắng đục hoặc đen xám, bốc lên từ vật đang cháy.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2021 · ... có nghĩa là gian dối, phản phúc, lừa lọc (Wiktionary tiếng Việt). ... Riêng ở miền Bắc còn sử dụng từ “cửu vạn” để chỉ người bốc vác ...
Xem chi tiết »
Ở visip đại đồng có bác nào cần phụ xe bốc xếp hàng đi theo ... work focused on one of
Xem chi tiết »
mã - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › mã. Continue reading ... nd. Dời mả, bốc mộ đi nơi khác. Như Cải táng. Phát âm cải mả.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Tác giả: vi.wiktionary.org ... Tóm tắt: Bài viết về chém gió – Wiktionary tiếng Việt. ... Giải thích ý nghĩa từ bốc phét nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
... to do to death: Giết chết. to do in the eye: (Từ lóng) Bịp, lừa bịp, ăn gian. to do someone proud: (Từ lóng) Phỉnh ai, tâng bốc ai. done!
Xem chi tiết »
bạc nhược – Wiktionary tiếng Việt ... Từ điển mở Wiktionary ... Phan Như Thảo: Nàng mẫu bốc lửa Ngọc Trinh dè chừng 1 thời, lên cân khó nhận ra nhưng vẫn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu