Bồi đắp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bồi đắp" into English
consolidate, raise the level of, reinforce are the top translations of "bồi đắp" into English.
bồi đắp + Add translation Add bồi đắpVietnamese-English dictionary
-
consolidate
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
raise the level of
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
reinforce
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bồi đắp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bồi đắp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bồi đắp Tiếng Anh Là Gì
-
Bồi đắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỒI ĐẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp Bằng Tiếng Anh
-
Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
BỒI ĐẮP - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien
-
Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bồi đắp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Bồi đắp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Bồi đắp Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bồi đắp' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
SẢN XUẤT BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐĨA BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đá Banh Tiếng Anh Là Gì
-
Bồi Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam