Check 'bồi đắp' translations into English. Look through examples of bồi đắp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bồi đắp" thành Tiếng Anh: consolidate, raise the level of, reinforce. Câu ví dụ: Tiếp tục bồi đắp các kỹ năng trong hiện tại.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồi đắp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồi đắp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bồi đắp * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of =bồi đắp chân đê+to consolidate the ...
Xem chi tiết »
'bồi đắp' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =bồi đắp chân đê+to consolidate the foot of a dyke
Xem chi tiết »
Translation for 'bồi đắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
bồi đắp. verb. To consolidate, to reinforce, to raise the level of. bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke; phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bồi đắp. * đtừ. to consolidate, to reinforce, to raise the level of; strengthen, fortify, beautify, build up. bồi đắp chân đê to ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bồi đắp" nói thế nào trong tiếng anh? ... Bồi đắp đó là: To consolidate, to reinforce, to raise the level of. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Sự bồi đắp từ đó là: accretion. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
A coral reel is built by the accretion of tiny, identical organisms. 2. Xói mòn hoặc bồi tụ cát do tác động của gió là điều hiển nhiên ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
which helps to deliver an integrated and associatively linked additive manufacturing process from design to advanced 3D printing with EOS systems.
Xem chi tiết »
Quasi-Periodic Oscillations happen in many accretion disks with their periods appearing to scale as the inverse of the mass of the central object.
Xem chi tiết »
đá banh tiếng anh là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(14.34M) ... xem · Văn học nuôi dưỡng và bồi đắp tâm hồn thiếu nhi Việt Nam.
Xem chi tiết »
bồi; bồi bổ; bồi tế; bồi tụ; bồi bàn; bồi bút; bồi bếp; bồi hồi; bồi lại; bồi săm; bồi tàu; bồi đắp; bồi hoàn; bồi thêm; bồi thẩm; bồi trúc; bồi tích ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bồi đắp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồi đắp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu