Bồi đắp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bồi đắp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bồi đắp trong tiếng Trung và cách phát âm bồi đắp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồi đắp tiếng Trung nghĩa là gì.
bồi đắp (phát âm có thể chưa chuẩn) 培育 《培养幼小的生物, 使它发育成长。》培厚。充实。 (phát âm có thể chưa chuẩn)培育 《培养幼小的生物, 使它发育成长。》培厚。充实。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bồi đắp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bệnh phổi tiếng Trung là gì?
- tự chui đầu vào lưới tiếng Trung là gì?
- dọn dẹp tiếng Trung là gì?
- tóm tắt nội dung vụ án tiếng Trung là gì?
- giấn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồi đắp trong tiếng Trung
培育 《培养幼小的生物, 使它发育成长。》培厚。充实。
Đây là cách dùng bồi đắp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồi đắp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 培育 《培养幼小的生物, 使它发育成长。》培厚。充实。Từ khóa » Bồi đắp Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bồi đắp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bồi đắp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồi đắp | Từ điển Việt
-
'bồi đắp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sản Xuất Bồi đắp (Additive Manufacturing) Là Gì? - TRG Blog
-
Bồi đắp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
BỒI ĐẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bồi đắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bồi đắp Là Gì - Accretion
-
Additive Manufacturing Là Gì? Công Nghệ Và ứng Dụng - AIE
-
Phù Sa Bồi đắp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Quy Trình Gia Công Bồi đắp (công Nghệ In 3D) - 3D Smart Solutions
-
Phù Sa Là Gì? Phù Sa Có được Bồi đắp Từ Biển Không? - MTrend
-
Additive Manufacturing Là Gì? Ứng Dụng Của AM Trong Công Nghệ In ...