Làm thế nào để bạn dịch "bồi đắp" thành Tiếng Anh: consolidate, raise the level of, reinforce. Câu ví dụ: Tiếp tục bồi đắp các kỹ năng trong hiện tại.
Xem chi tiết »
* Hãy bồi đắp thêm cho các anh em mình trong mọi ngôn từ, GLGƯ 108:7. * Strengthen your brethren in all your conversation, D&C 108:7. LDS.
Xem chi tiết »
Translation for 'bồi đắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồi đắp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
'bồi đắp' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... bồi đắp. * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồi đắp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bồi đắp * verb - To consolidate, to reinforce, to raise the level of =bồi đắp chân đê+to consolidate the ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bồi đắp is To consolidate, to reinforce, to raise the level of bồi đắp chân đêto consolidate the foot of a dyke phù sa bồi đắp cho cánh ...
Xem chi tiết »
bồi đắp. verb. To consolidate, to reinforce, to raise the level of. bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke; phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bồi đắp. * đtừ. to consolidate, to reinforce, to raise the level of; strengthen, fortify, beautify, build up. bồi đắp chân đê to ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bồi đắp" nói thế nào trong tiếng anh? ... Bồi đắp đó là: To consolidate, to reinforce, to raise the level of. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự bồi đắp" tiếng anh nói như thế nào? Đa tạ nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bồi đắp' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. ... Từ điển Việt - Anh. bồi đắp. [bồi đắp]. |. động từ. to consolidate, to reinforce, ...
Xem chi tiết »
which helps to deliver an integrated and associatively linked additive manufacturing process from design to advanced 3D printing with EOS systems.
Xem chi tiết »
3D printing technology falls within the boundaries of additive manufacturing which is the opposite of subtractive manufacturing processes where objects are' ...
Xem chi tiết »
Tom đã bị hất văng khỏi xe đạp bởi một người lái xe đã bỏ chạy. Tom was knocked off his bike by a hit - and - run driver. Copy ...
Xem chi tiết »
Rặng san hô được tạo nên nhờ sự bồi đắp từ những vi sinh vật. A coral reel is built by the accretion of tiny, identical organisms. 2.
Xem chi tiết »
theo dự đoán tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Đoàn kết là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam, được bồi đắp bởi đặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bồi đắp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồi đắp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu