Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bồi đắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bồi đắp

nđg. Đem thêm, đắp thêm cho cao, cho vững. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bồi đắp

bồi đắp
  • verb
    • To consolidate, to reinforce, to raise the level of
      • bồi đắp chân đê: to consolidate the foot of a dyke
      • phù sa bồi đắp cho cánh đồng: silt has raised the level of the field
aggradate
aggrade
alluvial
  • đất bồi đắp: alluvial soil
  • deposit
    spray
    spread
    đồng bằng được bồi đắp
    flood plain
    phương pháp bồi đắp (dùng nước)
    hydraulic fill method
    phương pháp nửa bồi đắp (dùng nước)
    semihydranlie fill method
    sự bồi đắp
    accretion
    sự bồi đắp
    accumulation
    sự bồi đắp
    aggradation
    sự bồi đắp
    glove
    sự bồi đắp
    swelling
    sự bồi đắp bãi sông
    bank accretion
    sự bồi đắp lớp sỏi
    gravel coat spreading

    Từ khóa » Bồi đắp Tiếng Anh