Bồi đắp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: bồi đắp
phân từ hiện tại của bồi đắp. Đọc thêm
Nghĩa: accretion
Accretion is the process of gradual growth or accumulation by the addition of new material or layers. In astronomy, accretion refers to the accumulation of cosmic dust and gas to form stars, planets, or other celestial bodies. Accretion can also occur in ... Đọc thêm
Nghe: bồi đắp
bồi đắpNghe: accretion
accretion |əˈkriːʃ(ə)n|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh bồi đắp
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha acreção
- hawTiếng Hawaii hoʻonui
- kkTiếng Kazakh жинақтау
- kyTiếng Kyrgyz топтоо
- msTiếng Mã Lai pertambahan
- mnTiếng Mông Cổ хуримтлагдах
- noTiếng Na Uy Akkresjon
- srTiếng Serbia акреција
- suTiếng Sudan akresi
- taTiếng Tamil திரட்டுதல்
- urTiếng Urdu ایکریشن
- cyTiếng Wales croniant
Phân tích cụm từ: bồi đắp
- bồi – by
- đắp – treadle
Từ đồng nghĩa: bồi đắp
Từ đồng nghĩa: accretion
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt các vấn đề- 1intoned
- 2Fukuchiyama
- 3piperazine
- 4prenominal
- 5porin
Ví dụ sử dụng: bồi đắp | |
---|---|
Đội trưởng câu lạc bộ Stephen Tataw đã bị kéo ra khỏi xe của anh ấy và bị đánh đập bởi 4 người đàn ông có vũ trang một ngày trước trận chung kết Cúp Cameroonian năm 1992 với Diamant Yaoundé. | Club captain Stephen Tataw was dragged from his car and beaten up by four armed men days before the 1992 Cameroonian Cup final against Diamant Yaoundé. |
Mặc dù không có hồ bơi cố định tại Mojave Forks, nhưng con đập và khu vực xung quanh là một phần của Công viên Khu vực Mojave River Forks, nơi cung cấp các phương tiện cắm trại và đi bộ đường dài. | Although there is no permanent pool at Mojave Forks, the dam and the surrounding area are part of Mojave River Forks Regional Park, which provides camping and hiking facilities. |
Các mối quan hệ thiếu sự tiếp xúc thường xuyên nhưng được đặc trưng bởi cảm giác cam kết và thân mật mạnh mẽ cũng không đáp ứng được nhu cầu. | Relationships missing regular contact but characterized by strong feelings of commitment and intimacy also fail to satisfy the need. |
Đường dành cho xe đạp kéo dài qua Sydney Olympic Parklands được sử dụng bởi những người đi xe đạp, chạy bộ và đi bộ. | Cycle paths extend through Sydney Olympic Parklands used by cyclists, runners and walkers. |
Năm 1997, thương hiệu đã được mua lại bởi Sản phẩm Xe đạp Chất lượng. | In 1997, the brand was acquired by Quality Bicycle Products. |
Các hoạt động có sẵn tại công viên bao gồm dã ngoại, câu cá, đi bộ đường dài, chèo thuyền, bơi lội, đi xe đạp, ngắm chim và huấn luyện địa lý. | Activities available at the park include picnicking, fishing, hiking, boating, swimming, biking, bird watching and geocaching. |
Họ cắm trại trong hòa bình trong một số ít ngày, cho đến khi họ bị bao vây và bắt giữ bởi một băng nhóm đi xe đạp. | They camp in peace for a few days, until they are beset and captured by a biker gang. |
Hồ Taneycomo bắt nguồn từ khi Sông Trắng bị hạn chế bởi việc hoàn thành Đập Powersite, gần Forsyth, Missouri, vào năm 1913. | Lake Taneycomo originated when the White River was confined by the completion of the Powersite Dam, near Forsyth, Missouri, in 1913. |
Rachel và Kerry đáp chuyến bay trở lại Thành phố New York tại Sân bay Changi Singapore, nhưng bị gián đoạn bởi Nick, người đã cầu hôn Eleanor bằng chiếc nhẫn màu xanh lá cây, thể hiện lời chúc phúc của cô. | Rachel and Kerry board a flight back to New York City at Singapore Changi Airport, but are interrupted by Nick, who proposes with Eleanor's green ring, revealing her blessing. |
Mục tiêu 8% đó sẽ được đáp ứng, bởi vì ở Trung Quốc, các mục tiêu theo định hướng luôn đạt được, và thường vượt quá. | That 8% target will be met, because in China directed objectives are always attained, and often exceeded. |
Từ khóa » Bồi đắp Tiếng Anh
-
Bồi đắp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bồi đắp In English - Glosbe Dictionary
-
BỒI ĐẮP - Translation In English
-
BỒI ĐẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bồi đắp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of Bồi đắp? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì? - Vtudien
-
Bồi đắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bồi đắp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Bồi đắp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bồi đắp' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
SẢN XUẤT BỒI ĐẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC SẢN XUẤT BỒI ĐẮP In English Translation - Tr-ex
-
Sự Bồi đắp Tiếng Anh Là Gì
-
Theo Dự đoán Tiếng Anh