Bồi đắp - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]bồi + đắp.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓoj˨˩ ʔɗap̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓoj˦˩ ʔɗap̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓoj˨˩ ʔɗap̚˦˥]
Verb
[edit]bồi đắp
- (of land) to deposit
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » đắp Bồi
-
Nghĩa Của Từ Bồi đắp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì?
-
BỒI ĐẮP - Translation In English
-
Từ Điển - Từ Bồi đắp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bồi đắp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bồi đắp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồi đắp | Từ điển Việt
-
Công Nghệ Sản Xuất Bồi đắp | TRUMPF
-
Bồi đắp - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bồi đắp In English - Glosbe Dictionary
-
Bồi đắp Lòng Tự Hào Qua Cuộc Thi Tìm Hiểu Tên Trường
-
Giải Pháp Sản Xuất Bồi đắp Trong Công Nghiệp (iAM) - TUV Sud
-
Sách - Combo Cùng Bé Thư Giãn Và Bồi Đắp Cảm Xúc Tích Cực ...
-
Sách - Cùng Bé Thư Giãn Và Bồi Đắp Cảm Xúc Tích Cực - Xin Chào ...