Nghĩa Của Từ Bồi đắp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
đắp thêm cho dày hơn, vững hơn
bồi đắp chân đê phù sa bồi đắp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%93i_%C4%91%E1%BA%AFp »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đắp Bồi
-
Từ điển Tiếng Việt "bồi đắp" - Là Gì?
-
Bồi đắp - Wiktionary
-
BỒI ĐẮP - Translation In English
-
Từ Điển - Từ Bồi đắp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bồi đắp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bồi đắp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồi đắp | Từ điển Việt
-
Công Nghệ Sản Xuất Bồi đắp | TRUMPF
-
Bồi đắp - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bồi đắp In English - Glosbe Dictionary
-
Bồi đắp Lòng Tự Hào Qua Cuộc Thi Tìm Hiểu Tên Trường
-
Giải Pháp Sản Xuất Bồi đắp Trong Công Nghiệp (iAM) - TUV Sud
-
Sách - Combo Cùng Bé Thư Giãn Và Bồi Đắp Cảm Xúc Tích Cực ...
-
Sách - Cùng Bé Thư Giãn Và Bồi Đắp Cảm Xúc Tích Cực - Xin Chào ...