Em thích bơi ếch, bơi sải, bơi bướm hay bơi ngửa? Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke? GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
bơi ngửa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim on one's back; to backstroke ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · To swim on one's back ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi ngửa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơi ngửa - To swim on ones back.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BƠI NGỬA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Bơi ngửa được coi là kiểu bơi khó nhất và.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bơi ngửa' trong tiếng Anh. bơi ngửa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm · 4. Crawl /krɔːl/: Bơi sải · 5.
Xem chi tiết »
Bơi bướm: (tiếng Anh: Butterfly stroke, hoặc đôi khi là Fly stroke, Dolphin stroke): là kiểu bơi nhanh, đòi hỏi kỹ thuật và thể lực cao nhất vì phải kết hợp ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · The breaststroke is a swimming style that imitates the swimming movements of a frog. When we swim breaststroke, our body will lie face down on ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa: Tiếng Anh gọi bơi bướm là Butterfly stroke fly stroke · Phiên âm: Butterfly stroke /ˈbʌt.ə.flaɪ strəʊk/ · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · Mình dạy bạn Emmanuel và người yêu bơi ngửa đầu tiên, nhưng không biết bơi ngửa là gì! Hồi đó mình cứ nói bừa là "face-up swimming".
Xem chi tiết »
Goggles: kính bơi, kính bảo hộ. Freestyle stroke: bơi sải. Backstroke: bơi ngửa. Breast stroke: bơi ếch. Butterfly stroke, Fly ...
Xem chi tiết »
Dịch: Nếu được chọn, em sẽ cố gắng học giỏi bơi bướm và tham gia bài kiểm tra.Swim the butterfly stroke using one arm, which will build strength and improve ...
Xem chi tiết »
Backstroke was included in the Olympic Games for the first time as a 200m event for men at the Paris Olympics in 1900. 2. Ngoài bơi sải thì tôi còn có thể bơi ...
Xem chi tiết »
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ, là môn thể thao dưới nước, người bơi có thể vận động trên ... Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÔN BƠI LỘI - backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa - breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch - crawl /krɔːl/: bơi...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Kiểu bơi lội ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi lội sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. Lặn · diving board. / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bơi Ngửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi ngửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu