Bơi lội không chỉ là một hoạt động thể chất tốt cho sức khỏe mà còn là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh trong chủ đề bơi lội trong bài viết này.
I like swimming. Tôi thích bơi lội. Swimming helps me to improve my health. Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming but it’s so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
3.2/5 - (33 bình chọn) Xem thêmTop 100 lời chúc mừng sinh nhật tiếng Anh ý nghĩa nhất
Có thể bạn thích
4 tháng ago
Sự kiện
7 tháng ago
Sự kiện
8 tháng ago
Bài học
8 tháng ago
Bài học
Tìm kiếmTìm kiếm
Bài viết mới
TƯNG BỪNG SINH NHẬT 12 NĂM – ONE LANGUAGE, A MILLION DREAMS 21/08/2025
NÂNG TRÌNH TIẾNG ANH SIÊU CẤP – NHẬN NGAY AIRPODS PRO 13/05/2025
30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh 14/04/2025
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bóng đá 11/04/2025
WORKSHOP TIẾNG ANH GIAO TIẾP VĂN PHÒNG – SỐNG SÓT NƠI CÔNG SỞ 20/03/2025