"bởi Thế" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bởi Thế Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bởi thế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bởi thế
- Nh. Vì thế.
np. Vì thế, do thế. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbởi thế
bởi thế- There for; consequently
Từ khóa » Bởi Thế Là Ai
-
Bởi Thế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bởi Thế - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ Bởi Thế Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bởi Thế Bằng Tiếng Anh
-
BỞI THẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mặt đẳng Thế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiện Tượng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hoàng đế Bóng đá Thế Giới Là Ai-tructiep
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Phép Nối Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Phép Thế Là Gì? - Luật Hoàng Phi