4 ngày trước · bold ý nghĩa, định nghĩa, bold là gì: 1. not frightened of danger: 2. strong in colour ... Ý nghĩa của bold trong tiếng Anh. bold. adjective. Xem thêm · Phát âm của bold là gì? · (as) bold as brass
Xem chi tiết »
... cả gan, bạo dạn, Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, Rõ nét, đậm nét, Dốc ngược, dốc đứng, To make so bold as to do sth, Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì),
Xem chi tiết »
Nominees are displayed below, the winners are marked in bold text. English Cách sử dụng "boldly" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'bold' sang Tiếng Việt. ... +21 định nghĩa ... Dù thằng khốn đó là ai ( S.O.B = Son of a bitch ) hắn cả gan bắt cóc người của chúng ta ...
Xem chi tiết »
Dũng cảm, táo bạo, cả gan. Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. Rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain — đường nét rất rõ của ...
Xem chi tiết »
'bold' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) !to put a bold face on ...
Xem chi tiết »
bold trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bold (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Steep or abrupt in grade or terrain: bold cliffs. 6. Printing. Boldface. [Middle English, from Old English bald.] boldʹly adverb. boldʹness noun. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
"Bold" có nghĩa là "straightforward" (thẳng thắn) hay "confident" (tự tin). Cô ấy đang nói là lời hứa rằng "God wants you to prosper" là một lời hứa rõ ràng ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BOLD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Diễm cũng có nghĩa là đẹp. ... Nhưng Dũng muốn làm cái gì đó.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi-
Xem chi tiết »
the bold outline of the mountain: đường nét rất rõ của quả núi ... đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · bold. /bould/. * tính từ. dũng cảm, táo bạo, cả gan. trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain: đường nét ...
Xem chi tiết »
bold type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bold type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bold type.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bold bold /bould/. tính từ. dũng cảm, táo bạo, cả gan. trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh. rõ, rõ nét. the bold outline of the mountain: đường nét ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bold trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1(of a person, action, or idea) showing an ability to take risks; confident and courageous. a bold ...
Xem chi tiết »
Bold nghĩa là gì ? bold /bould/ * tính từ - dũng cảm, táo bạo, cả gan - trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh - rõ, rõ nét =the bold outline of the mountain+...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bold Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bold nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu