Nghĩa Của Từ : Bold | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bold Best translation match:
English Vietnamese
bold * tính từ - dũng cảm, táo bạo, cả gan - trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh - rõ, rõ nét =the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi - dốc ngược, dốc đứng =bold coast+ bờ biển dốc đứng !as bold as brass - mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu !to make [so] bold [as] to - đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) !to put a bold face on sommething - (xem) face
Probably related with:
English Vietnamese
bold bạo dạn ; can đảm ; cả gan ; cứng ; dũng cảm lên ; dũng cảm ; dũng khí ; dạn dĩ ; gan lì ; gan ; giải ; liều lĩnh ; lẽ thật táo bạo ; mạnh dạn ; người dũng cảm ; những người không sợ ; o ba ̣ o đâ ; ta ́ o ba ̣ o ; thành công ; trơ trẽn ; táo bạo kia mà ; táo bạo kia ; táo bạo ; táo tợn ; tình táo ; tô đậm ; áp dụng ; đư ; đư ́ ; ̀ ta ́ o ba ̣ o ; ́ o ba ̣ o đâ ;
bold bạo dạn ; bạo ; can ; can đảm ; christ ; chói ; cả gan ; cứng ; dám ; dũng cảm lên ; dũng cảm ; dũng khí ; dạn dĩ ; dạn ; gan lì ; gan ; giải ; liều lĩnh ; lẽ thật táo bạo ; mạnh dạn ; mảng ; người dũng cảm ; những người không sợ ; o ba ̣ o đâ ; thành công ; trơ trẽn ; táo bạo kia mà ; táo bạo kia ; táo bạo ; táo tợn ; tình táo ; tô đậm ; áp dụng ; đư ; đư ́ ;
May be synonymous with:
English English
bold; bold face; boldface a typeface with thick heavy lines
bold; bluff; sheer very steep; having a prominent and almost vertical front
May related with:
English Vietnamese
bold-faced * tính từ - trơ tráo, mặt dạn mày dày - (ngành in) đậm (chữ in)
boldness * danh từ - tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan - tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh - tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn) - sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
bold italic - (Tech) đậm nghiêng (chữ)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bold Nghĩa Tiếng Anh Là Gì