Bỏm Bẻm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Ghi chú sử dụng
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰m˧˩˧ ɓɛ̰m˧˩˧ɓɔm˧˩˨ ɓɛm˧˩˨ɓɔm˨˩˦ ɓɛm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔm˧˩ ɓɛm˧˩ɓɔ̰ʔm˧˩ ɓɛ̰ʔm˧˩

Tính từ

[sửa]

bỏm bẻm

  1. Từ gợi tả kiểu nhai lâu, thong thả, miệng không mở to. Miệng nhai trầu bỏm bẻm.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Thường dùng phụ cho động từ.

Tham khảo

[sửa]
  • "bỏm bẻm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bỏm_bẻm&oldid=2074561” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ láy tiếng Việt

Từ khóa » Bỏm