Từ điển Tiếng Việt "bỏm Bẻm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bỏm bẻm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bỏm bẻm

- t. (thường dùng phụ cho đg.). Từ gợi tả kiểu nhai lâu, thong thả, miệng không mở to. Miệng nhai trầu bỏm bẻm.

nđg. Nhai chầm chậm không mở miệng. Mồm bỏm bẻm miếng trầu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bỏm bẻm

bỏm bẻm
  • adj
    • At leisure, deliberately
      • miệng nhai trầu bỏm bẻm: to chew at leisure a quid of betel and nut

Từ khóa » Bỏm