(Kng.; dùng hạn chế trong một số tổ hợp) . Kẻ sành sỏi về ăn chơi. ... Kẻ chuyên lừa bịp, trộm cắp, có nhiều mánh khoé. Thằng bợm.
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) kẻ sành sỏi về những trò ăn chơi. bợm rượu (uống được nhiều rượu): bợm bạc (chuyên sống bằng cờ bạc). kẻ chuyên lừa bịp, trộm cắp.
Xem chi tiết »
nd. 1. Khôn lanh, gian hùng. Thằng bợm, tên bợm. 2. Tên gian hùng giảo quyệt: Gặp phải bợm. Bợm già: ...
Xem chi tiết »
bợm có nghĩa là: - I d. . (kng.; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Kẻ sành sỏi về ăn chơi. Bợm rượu (uống được nhiều, nghiện rượu ...
Xem chi tiết »
I. dt. 1. Kẻ sành sỏi những ngón ăn chơi: bợm rượu o bợm cờ bạc. 2. Kẻ lừa bịp trộm cắp sành sỏi, lắm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bợm trong Từ điển Tiếng Việt bợm [bợm] danh từ. consummate debauchee bợm rượu a consummate debauchee in the matter of drink, a toper, ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) kẻ lão luyện trong nghề lừa bịp, có nhiều mánh khoé "Nào ngờ cũng tổ bợm già, Bạc bà học với Tú b&a [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bợm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
bợm, I. dt. 1. Kẻ sành sỏi những ngón ăn chơi: bợm rượu o bợm cờ bạc. 2. Kẻ lừa bịp trộm cắp sành sỏi, lắm mưu mánh táo tợn: thằng bợm o tin bợm mất bò, ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Đối với nữ giới, nếu ngày xưa việc uống bia rượu là hành động đánh mất sự đoan trang, thì bây giờ việc trụ vững trên bàn nhậu lại thể hiện được ...
Xem chi tiết »
23. Hắn là một kẻ bịp bợm. 24. Nó có nghĩa là bợm nhậu. 25. Một lão què và một bợm nhậu. Xem thêm: Biên chế là gì? Phân biệt biên chế với hợp đồng lao động?
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
bợm nhậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bợm nhậu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bợm nhậu. heavy drinker, alcoholic.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2014 · TTC - Làm nghề nào nói kiểu ấy. Trên bàn nhậu, nghe cách nói chuyện của bợm là biết họ đang làm nghề gì. Đây là một số từ tui “lụm” được.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bịp bợm trong Tiếng Pháp - @bịp bợm-qui escroque; qui écornifle=kẻ bịp_bợm +escroc, aigrefin; chevalier d'industrie; écornifleur.
Xem chi tiết »
Nhậu hay còn gọi là nhậu nhẹt, đánh chén, uống rượu, là hoạt động ăn uống và ... Mô tả một tay bợm nhậu (người nhậu say) trên tấm bưu thiếp Chúc mừng Năm ...
Xem chi tiết »
Từ απατεώνας trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là kẻ lừa đảo, tên bợm, kẻ bịp bợm, nói điêu, nói dối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bợm Nghĩa Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề bợm nghĩa là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu