BỜM CỦA SƯ TỬ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bờm+của+sư+tử
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · bờm (ngựa, sư tử). The male of the lion has a mane. (Translation of mane from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K ...
Xem chi tiết »
mane - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bờm (ngựa, sư tử) ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bờm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bờm * noun - Mane =bờm sư tử+a lions mane =tóc để bờm+to have a mane (for hair)
Xem chi tiết »
When he shakes his mane we shall have spring again. OpenSubtitles2018.v3. Một số đặc điểm lông, chẳng hạn như bờm của sư tử đực ...
Xem chi tiết »
Một số đặc điểm lông, chẳng hạn như bờm của sư tử đực hoặc sọc của hổ, ... Mắt ông ta hõm sâu dưới cặp lông mày trắng bờm xờm với ánh nhìn nóng bỏng và kiêu ...
Xem chi tiết »
Bờm (ngựa, sư tử). (Nghĩa bóng) Tóc bờm (để dài và cộm lên). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ phổ biến với SƯ TỬ - LION · He really put his head in the lions mouth by driving at that high speed. · Anh ta thực sự là đâm vào nguy hiểm khi lái ...
Xem chi tiết »
SƯ TỬ trong tiếng anh là “LION”, được phiên âm trong tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/ ... Nó là lưỡng hình giới tính; sư tử đực trưởng thành có một cái bờm nổi bật.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bờm. * noun. Mane. bờm sư tử: a lion's mane. tóc để bờm: to have a mane (for hair). Từ điển Việt Anh - VNE. bờm.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "Sứa bờm sư tử" tiếng anh là gì? Thank you. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 ...
Xem chi tiết »
Sư tử (Panthera leo), (tiếng Anh: Lion) là một trong những đại miêu trong họ Mèo ... Bắc Á. Sư tử đực có thể dễ dàng được nhận ra từ xa bởi bờm của chúng.
Xem chi tiết »
Cá vàng sư tử (tên tiếng Anh: Lionhead) là một giống cá vàng có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đây là một trong những giống cá vàng đẹp, nổi bật với cái đầu to ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bờm' trong tiếng ... bờm. bờm. noun. Mane. bờm sư tử: a lion's mane; tóc để bờm: to have a mane (for hair) ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bờm' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. ... bờm sư tử. a lion's mane. tóc để bờm. to have a mane (for hair). forelock. logo-Lac Viet.
Xem chi tiết »
Con sư tử được viết từ tiếng anh là Lion. lion-heartedness. * danh từ – tính dũng mãnh, tính dũng cảm ; lion-hunter. * danh từ – kẻ hay săn ...
Xem chi tiết »
danh từ. bờm (ngựa, sư tử). (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên). Từ gần giống. permanent maneuver humane inhumane humaneness ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bờm Sư Tử Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờm sư tử tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu