Tra từ 'bơm tiêm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bơm tiêm có nghĩa là: syringe (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 13 có bơm tiêm . Trong số các hình khác: ↔ .
Xem chi tiết »
Translation for 'bơm tiêm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trung Quốc Màu xám sắt bơm tiêm lưỡi hướng dẫn bánh xe ; Gray iron injection pump blade guide wheel China Manufacturer.
Xem chi tiết »
bơm tiêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bơm tiêm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bơm tiêm. (y học) syringe ...
Xem chi tiết »
bơm tiêm răng, ống chích răng: dental syringe ... hoặc cấp cứu cần xử lí nhanh và nhất là tránh được các bệnh lây bằng đường máu (vd. viêm gan B, AIDS).
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bơm tiêm" dịch thế nào sang tiếng anh? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2021 · Syringe: Ống tiêm. Thermometer: Nhiệt kế. Cast: Bó bột. X-ray: Chụp bằng tia X. Stethoscope: Ống nghe. IV: Truyền dịch. Doctor: Bác sĩ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơm tiêm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơm tiêm - (y học) Syringe. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bơm tiêm", trong bộ từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. syringe. bơm tiêm nào ; bơm tiêm ; bằng kim tiêm ; chiếc bkt ; chích ; cái xilanh ; cái ống ; tiêm ; ́ i ô ́ ng tiêm ; ống chích ; ống ...
Xem chi tiết »
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ống tiêm. ... Một ống tiêm hay syringe (xi-ranh) là một bơm pittông đơn giản bao gồm một pít tông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bơm tiêm điện - Từ điển Việt - Anh: (Y học) Syringe pump.
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Ống tiêm bằng thuỷ tinh do bác sĩ Alexander Wood tạo ra. Thật trùng hợp, lúc đó bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình người Pháp, Charles Gabriel Pravaz ...
Xem chi tiết »
bơm tiêm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bơm tiêm Tiếng Trung (có phát âm) là: ống tiêm 注射器.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2020 · Nhấn Nút Màn hình cảm ứng Không có gì. Không có gì. Chuyển động động cơ. Xoay màu xanh lá cây. Ống tiêm hoạt hình. Tốc độ tiêm điều chỉnh.
Xem chi tiết »
Bơm tiêm điện Tiếng Anh là gì · syringe assembly · insulin syringe · disposable syringe · syringe barrel · plastic syringe · pump parts · bơm tiêm truyền · máy bơm tiêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bơm Tiêm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơm tiêm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu