Bơm Xe đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bơm xe đạp" thành Tiếng Anh
bicycle pump là bản dịch của "bơm xe đạp" thành Tiếng Anh.
bơm xe đạp + Thêm bản dịch Thêm bơm xe đạpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bicycle pump
nounCháu đánh nó bằng cái bơm xe đạp.
You hit him with a bicycle pump?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bơm xe đạp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bơm xe đạp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bơm Xe đạp Tiếng Anh
-
BƠM XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BƠM XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơm Xe đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bơm Xe đạp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Phụ Kiện Xe Đạp
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Xe Đạp Nhật Bãi
-
ống Bơm Xe đạp Tiếng Anh
-
Bơm Xe đạp Dịch Tiếng Anh
-
Foot Pump - Từ điển Số
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Xe Đạp Martin
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
Đạp Xe đạp Tiếng Anh Là Gì - Những Từ Vựng Liên Quan