Foot Pump - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | foot pump |
Thuật ngữ foot pumpBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Cái bơm bánh xe đạp chân.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Foot pump
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Foot pump là gì?
Foot pump có nghĩa là Cái bơm bánh xe đạp chân
- Foot pump có nghĩa là Cái bơm bánh xe đạp chân.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Cái bơm bánh xe đạp chân Tiếng Anh là gì?
Cái bơm bánh xe đạp chân Tiếng Anh có nghĩa là Foot pump.
Ý nghĩa - Giải thích
Foot pump nghĩa là Cái bơm bánh xe đạp chân..
Đây là cách dùng Foot pump. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Foot pump là gì? (hay giải thích Cái bơm bánh xe đạp chân. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Foot pump là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Foot pump / Cái bơm bánh xe đạp chân.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Bơm Xe đạp Tiếng Anh
-
Bơm Xe đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BƠM XE ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BƠM XE ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơm Xe đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bơm Xe đạp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Phụ Kiện Xe Đạp
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Xe Đạp Nhật Bãi
-
ống Bơm Xe đạp Tiếng Anh
-
Bơm Xe đạp Dịch Tiếng Anh
-
Bơm Xe đạp Tiếng Anh - Xe Đạp Martin
-
TÊN TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN PHỤ TÙNG - PHỤ KIỆN TRÊN XE ...
-
Đạp Xe đạp Tiếng Anh Là Gì - Những Từ Vựng Liên Quan