Absolute salinity (Sa) – Độ muối tuyệt đối (Sa) · Acidity – Độ axit · Adjusting valve – Van điều chỉnh · Aggressive water – Nước xâm thực · Aggressivity – Tính xâm ...
Xem chi tiết »
A absolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa) Acidity: Độ axit · B Back valve : van ngược · C Canal: Kênh đào · D delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; · E
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2019 · Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh liên quan đến khối ngành kỹ thuật môi trường/ cấp thoát nước. Hy vọng đây là công cụ hữu dụng cho ...
Xem chi tiết »
Đây là một trong những thuật ngữ thường gặp nhất. THAM KHẢO: Bảng báo giá bồn cầu chi tiết từng mẫu với giá chiết khấu cao tại Big House. Bồn rửa tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
+ Corner bath-tub: Bồn tắm góc (Loại bồn tắm có thiết kế hình tam giác vuông được đặt ở vị trí góc phòng tắm). Đây là 3 từ vựng tiếng anh về 3 loại bồn tắm ...
Xem chi tiết »
Tài liệu tham khảo về một số thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước. Bãi để vật liệu: Material Area. Bản vẽ số..: Drawing No.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Các thuật ngữ tiếng anh trong bản vẽ cấp thoát nước · N. Eo ống: Anchor pipe. Nhà bảo vệ: Guard House. Nhà điều hành: Control Building. Nhà hóa ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Position switch: tiếp điểm vị trí. Potential pulse : Điện áp xung; Power plant: nhà máy điện. Power station: trạm điện. Power transformer: Biến ...
Xem chi tiết »
List từ vựng tiếng Anh về bộ phận khuôn ép nhựa · Core: Khuôn đực · Cavity: Khuôn cái · A side : Mặt A · B side: Mặt B · Location ring: Vòng định vị · Sprue: Bạc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Water-storage tank : bể trữ nước. Work on the system: Công trình trên mạng. Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây của 4Life English Center (e4Life.vn) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 12 thg 1, 2022 · Đây là một danh từ ghép, kết nối giữa hai từ đơn lại với nhau: Sanitary (vệ sinh) và equipment (thiết bị). Chỉ cần gõ cụm từ tiếng anh này, bạn ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Thiết bị vệ sinh tiếng Anh đọc là gì? Trong tiếng Anh, thiết bị vệ sinh được định nghĩa bằng cụm từ Sanitary equipment, đọc là /ˈsæn.ɪ.ter.i ...
Xem chi tiết »
cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh về nước sạch và vệ sinh môi trường được dịch sang tiếng Việt. ... hữu cơ trong nước thải bởi 1 chất ôxi hóa mạnh, đơn vị là.
Xem chi tiết »
Tiếng anh chuyên ngành nước ... Đường Ống Nước. Chúng Tôi Xin Tổng Hợp Một Số Thuật Ngữ english - Việt Nam. ... Leaf Valve, Van Lá, Van Cánh; Van Bản Lề. Bị thiếu: vị | Phải bao gồm: vị
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2013 · Bẫy hơi là thiết bị để tách nước ngưng tụ ra khỏi đường ống dẫn hơi nước. ... Câu 3. bồn cao vị để làm gì? Bỏ được không?
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2022 · 4. CFU là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Colony Forming Unit" có nghĩa là đơn vị hình thành khuẩn lạc. 5. FCR ...
Xem chi tiết »
Máy bơm nhiệt (tiếng Anh: heat pump, tiếng Pháp: pompe à chaleur) là một ... Trong phạm vi lớn hơn, tại các đơn vị không trực tiếp tham gia sản xuất (ví dụ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bồn Cao Vị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn cao vị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu