Từ điển Chuyên Ngành Nước - TaiLieu.VN
Có thể bạn quan tâm
Mạng xã hội chia sẻ tài liệu Upload Đăng nhập Nâng cấp VIP Trang chủ » Tiếng Anh - Ngoại Ngữ » Tiếng Anh chuyên ngành18 trang 1482 lượt xem 2171Từ điển chuyên ngành nướcTài liệu tham khảo về một số thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước. Bãi để vật liệu: Material Area. Bản vẽ số..: Drawing No.. Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing. Bảng thống kê vật tư: List of Material. Bể cảnh: Fountain.
Chủ đề:
cuongkhjnTiếng Anh thương mại
SaveLikeShareReport Download AI tóm tắt /18
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG BẢN VẼ KỸ THUẬT NGHÀNH NƯỚC.Bãi để vật liệu: Material AreaBản vẽ số..: Drawing No..Bản vẽ xây dựng: Contruction DrawingBảng thống kê vật tư: List of MaterialBể cảnh: FountainBể chứa nước: Storage ResorvoirBể chứa: Storage ResovoirBể lắng ngang : Clarifier tankBể lắng ngang: Clarifier tankBể lọc nhanh trọng lực: Gravity FilterBể lọc: FilterBể phản ứng vách ngăn: Flocculation tankBể thu hồi bùn: Sludge lagoonBể thu hồi nước thải: Waste water largonBể trộn vách ngăn: DisinfectionBể trộn: Mixing tankBích nhựa rỗng: Combiflange for UPVCBích rỗng: Steel FlangeBình clo: Chlorine drumBộ xử lý phát hiện rò rỉ Clo: Microprocessor _base_d gas warning systemBơm chìm thoát nước rò rỉ: Sump pump for sludge waterBơm chìm: Submersible pumpBơm định lượng: Dosing PumpBơm kỹ thuật: Booters pumpBơm nước vào mạng: Treated water pumpBơm thu hồi nước thải: Clear water pumpBu gang BU: Flange spigot pipe
Bu lông: BoltBuồng chứa ống: Filter pipes galleryCái: PieceCân lò xo loại 500 – 2000 kg: Spring balance for craines 500 – 2000kgChủđầu tư:OwnerChủ trì: Team LeaderClo hoạt tính: Activited Chlorine Cơ quan điều hành: Executing AgencyCòi báo động: Signal hornCôn: ReducerCửa thông sang bể chứa: Gate connection to resorvoirCút thép mạ kẽm: Galvanize Steel bendCút thép: Steel bendĐài nước: Water towerĐất tự nhiên: Natural soilĐèn báo động: Flash – lightĐơn vị: UnitĐường ống kỹ thuật: Technical pipesDuyệt: ApprovedEcu: NutEjector: InjectorHố van đồng hồ: FlowmetterHọng tưới nước: Outlet ReferHợp đồng số: Contract NoKiểm tra: CheckerLá chắn thép: Penetration PlateLá chắn thép: Steel PlateMáng thu nước răng cưa: Water collection cog-channelMặt bằng cụm xử lý nước: Plan of water treatment ModulMặt bằng ngăn phản ứng và bể chứa nước sạch: Plan of Contact tank
and treated water resovoirMặt bằng tổng thể trạm xử lý: General layout of Water treatment plan.Mặt cắt: SectionMặt đứng: FaçadeMáy khuấy trộn vôi: Mixer for lime slurryMối nối mềm: Flexible couplingMương xả tràn: Over flow ChannelNeo ống: Anchor pipeNhà bảo vệ: Guard HouseNhà điều hành: Coltrol BuildingNhà hóa chất: Chemical HouseNhà thầu: ContracterNhà xưởng: WorkshopNối kép: Galvanize Steel AdapterNối thẳng: Straight FittingNối với mạng: Connect to networkỐng cấp gió rửa lọc: Scouring PipeỐng cấp nước trở lại khu xử lý: Return waste water to water treatment blockỐng cấp vào mạng: OutletỐng dẫn bùn từ bể lắng, lọc sang bể chứa bùn: Sludge disposal pipelines from sedimeniation and Filters to sluge lagoonỐng dẫn Clo: Clo/Chlorine pipelineỐng dẫn nước rửa lọc: Backwashed PipelineỐng dẫn nước thô: Raw water PipelineỐng dẫn nước thu hồi: Return waste water pipeỐng dẫn phèn: Alum pipelineỐng dẫn vôi: Lime PipelineỐng dịch vụ: Service PipelineỐng nhựa mềm: PE PipeỐng nhựa: UPVC pipe
Ống thép không rỉ: Stainless steel pipeỐng thép thông hơi: Steel pipe airỐng vào: InletỐng xả cặn bể lắng: Sludge discharge pipelinesỐng xả kiệt: Drain PipeỐng xả tràn: Over FlowQuần áo bảo hộ và mặt nạ phòng độc: Stand – alone body and eye showerQuạt hút gió: Exhauster FanRen ngoài : Male ScrewSàn công tác: Working PlatformSensor phát hiện khí clo: Chlorine gas sensorSơ đồ cao trình thủy lực: Hydraulic ProfileSố lượng: QuanitySố thứ tự: NoTê thép: Steel TeeTên vật tư – quy cách: Specification types of materialaThép tấm không rỉ: Stainless steel panelThiết bị báo khí rò rỉ khí clo: Safety System gasdetectThiết bị điều chỉnh chân không: Vacuum regulator with liqid Chlorine trapThiết bị điều chỉnh định lượng bằng tay: Dosing unit with manual rate valveThiết bị nâng: Lift deviceThiết bị trộn tĩnh: Static Mixer Thiết kế: DesignerThùng thép không rỉ trộn vôi: Stainless steel tank for Lime SlurryTrạc ba bằng nhựa: Strainers UpvcTrắc dọc tuyến ống cấp nước rửa lọc: Longitudinal Profile Of backwashed water pipeTrắc dọc tuyến ống cấp nước sạch: Longitudinal Profile Of treated
water pipeTrắc dọc: Longitudinal ProfileTrạm biến áp: TransfomerTrạm bơm cấp 2: Pumping stationTrạm bơm nước thô: Raw water intakeVan bi bằng thép không rỉ (nối ren): Ball valves Stainless steel (fermale screwed connection)Van bướm hai chiều: Buttefly ValveVan bướm một chiều: CheckValveVan phao: Floating valveZoăng cao su: Rubber ringwater hammer check valve Tài liệu liên quan
Cách viết Thư tín thương mại - Tiếng Anh thư tín thương mại
W 4 trangBenefits and challenges of implementing computer-based testing in business English 2 courses at Hanoi University of Industry
7 trangĐề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Tiếng Anh hợp đồng và luật thương mại năm 2021-2022
W 5 trangĐề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Đọc hiểu thương mại năm 2021-2022
W 7 trangĐề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Tiếng Anh thương mại năm 2021-2022 có đáp án
W 6 trangĐề cương chi tiết học phần Nói 1 (Speaking 1)
25 trangLinguistics 2
92 trangĐề cương chi tiết học phần Lý thuyết dịch (The Theory of Translation)
116 trangĐề cương chi tiết học phần Ngôn ngữ học 2 (Linguistics 2)
26 trangĐề cương chi tiết học phần Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2) - Trường ĐH Đà Lạt
25 trangTài liêu mới
Factors influencing the learning of English for Specific Purposes of students at the Academy of Finance
4 trangGiáo trình Anh văn chuyên ngành (Ngành: Hướng dẫn du lịch - Trung cấp) - Trường Trung cấp Mỹ thuật - Văn hóa Bình Dương
80 trangGroup exercises: The Relationship Between Academic Self-disciplineand the Level of Quiet Quitting Among Students at the NationalEconomics University
W 39 trangĐề cương chi tiết học phần Tiếng Anh trong kinh doanh - Trường Đại học Tài chính - Marketing
W 11 trangTrắc nghiệm Tiếng Anh trong kinh doanh
W 20 trangBài thi học phần môn Tiếng Anh chuyên ngành 2 năm 2024-2025
W 3 trangBài thi học phần môn Tiếng Anh chuyên ngành 1 năm 2024-2025
W 3 trangSurvey of common errors of English to Vietnamese Google Translator in Business Contract
7 trangRisk assessment and mitigation in drafting translation contracts
5 trangTranslation of business contracts: Overt and covert obstacles
3 trangTranslating business contract into compliant business processes
10 trangResearch on principles and strategies of business English translation based on functional perspective
6 trangRisk Assessment and mitigation in drafting translation contracts
5 trangTranslation of business contracts: Overt and covert obstacles
3 trangĐề cương ôn tập môn Tiếng Anh du lịch (English for Tourism)
15 trangAI tóm tắt
- Giúp bạn nắm bắt nội dung tài liệu nhanh chóng!Giới thiệu tài liệu
Đối tượng sử dụng
Từ khoá chính
Nội dung tóm tắt
Giới thiệu
Về chúng tôi
Việc làm
Quảng cáo
Liên hệ
Chính sách
Thoả thuận sử dụng
Chính sách bảo mật
Chính sách hoàn tiền
DMCA
Hỗ trợ
Hướng dẫn sử dụng
Đăng ký tài khoản VIP
Zalo/Tel:093 303 0098
Email:[email protected]
Phương thức thanh toán
Theo dõi chúng tôi
Youtube
TikTok
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Công Hà Doanh nghiệp quản lý: Công ty TNHH Tài Liệu trực tuyến Vi Na - GCN ĐKDN: 0307893603 Địa chỉ: 54A Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, TP.HCM - Điện thoại: 0283 5102 888 - Email: [email protected]ấy phép Mạng Xã Hội số: 670/GP-BTTTT cấp ngày 30/11/2015 Từ khóa » Bồn Cao Vị Tiếng Anh Là Gì
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải/Môi Trường
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Vệ Sinh
-
Bồn Tắm Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Thiết Bị Vệ ... - Inaxcaocap.Vn
-
Các Ký Hiệu Trong Bản Vẽ Cấp Thoát Nước - VUCICO VIETNAM
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật Cơ Khí - Thuận OPS
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày
-
Bạn Có Biết Thiết Bị Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? - Gạch Xinh
-
[PDF] Glossary Of Terms In Water Supply And Sanitation Các Thuật Ngữ ...
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Câu Hỏi đồ án QTTB Thường Gặp - Hóa Học - Nguyễn Đức Trung
-
Thông Tư 41/2018/TT-BYT Ban Hành Quy Chuẩn Về Chất Lượng Nước ...
-
Máy Bơm Nhiệt – Wikipedia Tiếng Việt