Bồn địa Junggar Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

bồn địa Junggar tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bồn địa Junggar trong tiếng Trung và cách phát âm bồn địa Junggar tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồn địa Junggar tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bồn địa Junggar tiếng Trung bồn địa Junggar (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bồn địa Junggar tiếng Trung 准噶尔盆地 《新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地, 面积20万平方公里, 平均海拔500米。盆地中部为沙漠, 盆地南缘为新疆重要农业区, 玛纳斯垦区。煤、石油储藏丰富。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
准噶尔盆地 《新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地, 面积20万平方公里, 平均海拔500米。盆地中部为沙漠, 盆地南缘为新疆重要农业区, 玛纳斯垦区。煤、石油储藏丰富。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bồn địa Junggar hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ngày hôm nay tiếng Trung là gì?
  • thừa tập tiếng Trung là gì?
  • van kèn tiếng Trung là gì?
  • Ngao Dương tiếng Trung là gì?
  • sập tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồn địa Junggar trong tiếng Trung

准噶尔盆地 《新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地, 面积20万平方公里, 平均海拔500米。盆地中部为沙漠, 盆地南缘为新疆重要农业区, 玛纳斯垦区。煤、石油储藏丰富。》

Đây là cách dùng bồn địa Junggar tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồn địa Junggar tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 准噶尔盆地 《新疆北部阿尔泰山、天山之间的略成三角形的盆地, 面积20万平方公里, 平均海拔500米。盆地中部为沙漠, 盆地南缘为新疆重要农业区, 玛纳斯垦区。煤、石油储藏丰富。》

Từ điển Việt Trung

  • dễ ợt tiếng Trung là gì?
  • làm cho xác định tiếng Trung là gì?
  • giấy a4 tiếng Trung là gì?
  • chơi tiếng Trung là gì?
  • tiền tuỵ tiếng Trung là gì?
  • bậc thềm tiếng Trung là gì?
  • lầm lạc tiếng Trung là gì?
  • trị tội tiếng Trung là gì?
  • kẻ đáng thương tiếng Trung là gì?
  • ghép tiếng Trung là gì?
  • vị tạng tiếng Trung là gì?
  • sắp nguy tiếng Trung là gì?
  • còn da lông mọc, còn chồi đâm cây tiếng Trung là gì?
  • tiếp máu tiếng Trung là gì?
  • búa tạ tiếng Trung là gì?
  • yến ca tiếng Trung là gì?
  • diễn cương tiếng Trung là gì?
  • ra đa tiếng Trung là gì?
  • ngã khuỵu tiếng Trung là gì?
  • kiện hàng tiếng Trung là gì?
  • dây đồng tiếng Trung là gì?
  • khí nóng tiếng Trung là gì?
  • bác chồng tiếng Trung là gì?
  • mùa mưa tiếng Trung là gì?
  • quan to lộc hậu tiếng Trung là gì?
  • hớt tiếng Trung là gì?
  • hàng tươi tiếng Trung là gì?
  • tóc thưa tiếng Trung là gì?
  • gương sen tiếng Trung là gì?
  • thơ ca tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bồn địa Junggar