Từ điển Việt Trung "bồn địa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bồn địa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bồn địa
盆地 |
bồn địa
x. Bồn.
Từ khóa » Bồn địa Junggar
-
Dzungaria – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dzungaria – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Lưu Vực Junggar - Wikimedia Tiếng Việt
-
Bồn địa Junggar Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nêu Vị Trí địa Lý Và đặc điểm Tự Nhiên Của Trung Quốc.
-
Bắc Á – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Plateaux Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Hãy Nhận Xét Về Số Dân Của Châu Á Qua Các Năm? - Toploigiai
-
Tìm Thấy Họ Hàng Lâu đời Nhất Của x
-
Tân Cương – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Tìm Thấy Họ Hàng Lâu đời Nhất Của x
-
Hàng Trăm Quả Cầu đá Bí ẩn Xuất Hiện ở Ngọn Núi Tân Cương
-
Châu Á: Châu Lục Lớn Nhất Và Thế Giới – Du Học Trung Quốc 2022