có thời gian cuối cùng của họ trong bốn mươi của họ và một số có nó sau này trong năm mươi của họ. ; However some women have their last period in their forties ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "số bốn mươi" trong Tiếng Anh: forty. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch bốn mươi , phổ biến nhất là: forty . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bốn mươi chứa ít nhất 676 ...
Xem chi tiết »
thirty, ba mươi. forty, bốn mươi. fifty, năm mươi. sixty, sáu mươi. seventy, bảy mưoi. eighty, tám mươi. ninety, chín mươi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · bốn · bốn bề · bốn bể · bốn là · bốn bên · bốn góc · bốn mùa · bốn mặt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bốn mươi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bốn mươi [bốn mươi] - forty - fortieth.
Xem chi tiết »
Langhub.com. Học Tiếng Anh. Numbers 2. Số 2. 1. Forty (40). Bốn mươi. 2. Fifty (50). Năm mươi. 3. Sixty (60). Sáu mươi. 4. Seventy (70). Bảy mươi.
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2019 · Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Anh, Các số Tiếng Anh, Học số, Tiếng Anh Số, MP3. ... Hai mươi bốn. ▻. 25. Twenty five. Hai mươi lăm.
Xem chi tiết »
29 > Twenty-nine (hai mươi chín) 30 > Thirty (ba mươi) 31 > Thirty-one (ba mươi mốt) 40 > Forty (bốn mươi) 50 > Fifty (năm mươi) 60 > Sixty (sáu mươi)
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "mười bốn" trong tiếng Anh ; bốn · four ; mười · ten ; mười · ten ; mười lũy thừa mười tám · quintillion ; mười lăm phút · quarter.
Xem chi tiết »
'forty' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... bốn mươi =a man of forty+ một người bốn mươi tuổi !forty winks - (xem) wink
Xem chi tiết »
6 ngày trước · thuộc số bốn mươi. a forty-page booklet. (Bản dịch của forty từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · 3. SỐ THỨ TỰ – ORDINAL NUMBERS ; fortieth, /ˈfɔːtiəθ/, /ˈfɔːr.t̬i.əθ/, thứ bốn mươi ; fiftieth, /ˈfɪftiəθ/, thứ năm mươi ; sixtieth, /ˈsɪkstiəθ/ ...
Xem chi tiết »
Như vậy, nếu bạn thắc mắc số 45 tiếng anh là gì thì câu trả lời rất đơn giản, số 45 trong tiếng anh viết là forty-five, phiên âm đọc là /ˈfɔː.ti faɪv/. Cách đọc ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu về Số đếm trong Tiếng Anh để tránh những sai ... mươi hai; Thirty – /ˈθɜːrti/: Số ba mươi; Forty – /ˈfɔːrti/: Số bốn mươi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bốn Mươi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốn mươi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu