Số Bốn Mươi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "số bốn mươi" thành Tiếng Anh
forty là bản dịch của "số bốn mươi" thành Tiếng Anh.
số bốn mươi + Thêm bản dịch Thêm số bốn mươiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
forty
noun adjective numeral FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " số bốn mươi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "số bốn mươi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bốn Mươi Tiếng Anh
-
BỐN MƯƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bốn Mươi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Số Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Bốn Mươi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bốn Mươi Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] Numbers 2 Số 2 1. Forty (40) Bốn Mươi 2. Fifty (50) Năm Mươi 3 ...
-
Các Số Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: SỐ ĐÊM, SỐ THỨ TỰ Ppt - 123doc
-
MƯỜI BỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Forty | Vietnamese Translation
-
Forty | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
[Topic] 1. Số (number) - Học Các Số Trong Tiếng Anh - TiengAnhAZ
-
Số 45 Tiếng Anh Là Gì? Đọc Số Bốn Mươi Lăm Tiếng Anh Như Thế Nào
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh