Bổn Phận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bổn phận
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bổn phận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bổn phận trong tiếng Trung và cách phát âm bổn phận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bổn phận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bổn phận tiếng Trung bổn phận (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bổn phận tiếng Trung 本分; 责任; 义务 《本身应尽的责任和 (phát âm có thể chưa chuẩn)
本分; 责任; 义务 《本身应尽的责任和义务。》分 《职责、权利等的限度。》bổn phận本分应分 《分内应该。》giúp anh ấy một tý cũng là bổn phận của chúng ta. 帮他点忙, 也是我们应分的事。 仔肩 《担负的担子、任务。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bổn phận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xuyết âm tiếng Trung là gì?
  • chiến mưu tiếng Trung là gì?
  • thắng địa tiếng Trung là gì?
  • cái còi tiếng Trung là gì?
  • hoa tai bằng trân châu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bổn phận trong tiếng Trung

本分; 责任; 义务 《本身应尽的责任和义务。》分 《职责、权利等的限度。》bổn phận本分应分 《分内应该。》giúp anh ấy một tý cũng là bổn phận của chúng ta. 帮他点忙, 也是我们应分的事。 仔肩 《担负的担子、任务。》

Đây là cách dùng bổn phận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bổn phận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 本分; 责任; 义务 《本身应尽的责任和义务。》分 《职责、权利等的限度。》bổn phận本分应分 《分内应该。》giúp anh ấy một tý cũng là bổn phận của chúng ta. 帮他点忙, 也是我们应分的事。 仔肩 《担负的担子、任务。》

Từ điển Việt Trung

  • bình chữa cháy có xe đấy tiếng Trung là gì?
  • lúa giống tiếng Trung là gì?
  • năng lượng sinh học tiếng Trung là gì?
  • quỷ biện tiếng Trung là gì?
  • bản dương cực tiếng Trung là gì?
  • máy bổ túi tiếng Trung là gì?
  • pháo hiệu tiếng Trung là gì?
  • được ích lợi tiếng Trung là gì?
  • của báu tiếng Trung là gì?
  • xin nương tay cho tiếng Trung là gì?
  • mai ba ba miết giáp tiếng Trung là gì?
  • cho thuốc tiếng Trung là gì?
  • có hạng tiếng Trung là gì?
  • kiều diệm tiếng Trung là gì?
  • kềm lại tiếng Trung là gì?
  • dầu hỏa dầu lửa tiếng Trung là gì?
  • duy tu tiếng Trung là gì?
  • gái tơ tiếng Trung là gì?
  • gia tăng tiếng Trung là gì?
  • qua đây tiếng Trung là gì?
  • bắt lời tiếng Trung là gì?
  • chậm rì rì tiếng Trung là gì?
  • chính thức bái sư tiếng Trung là gì?
  • nghểnh tiếng Trung là gì?
  • đèn kéo quân tiếng Trung là gì?
  • tăng thêm hydro tiếng Trung là gì?
  • triển lãm bán hàng tiếng Trung là gì?
  • Alofi tiếng Trung là gì?
  • xạ thủ tiếng Trung là gì?
  • làm trở ngại tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bộ Bổn Trong Tiếng Trung