BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÒN RÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbòn rútdrainedcốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráosiphoned offhollowing outrỗnghollow radraincốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráodrainingcốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráodrainscốngxảthoát nướcthoáttiêu haochảyrút cạnlàm cạn kiệtcạn kiệtđể ráosiphoning off
Ví dụ về việc sử dụng Bòn rút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bòna hollowingto skimstealing itbòndanh từmoochbònđộng từmilkedrútđộng từwithdrawdrawunplugretractrútdanh từdrain bón phânbọn taTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bòn rút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bòn Rút Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Bòn Rút - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BÒN RÚT - Translation In English
-
Drain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Drain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Timo - [English Below] Bốn điểm Cần Lưu ý Khi Rút Tiền... | Facebook
-
Từ Bòn Rút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thông Tư 04/2022/TT-NHNN áp Dụng Lãi Suất Rút Trước Hạn Tiền Gửi ...
-
Bị Bòn Rút Hết Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security