Drain Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ drain tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | drain (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ drainBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
drain tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drain tiếng Anh nghĩa là gì.
drain /drein/* danh từ- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng- (y học) ống dẫn lưu- sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ=a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)* ngoại động từ- ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)=to drain off the water+ tháo nước- uống cạn (nước, rượu)=to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn- (y học) dẫn lưu- rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ=to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước=to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai* nội động từ- ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)- ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)- (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Thuật ngữ liên quan tới drain
- loneliness tiếng Anh là gì?
- alleluiah tiếng Anh là gì?
- absorption tiếng Anh là gì?
- conglutinating tiếng Anh là gì?
- hips tiếng Anh là gì?
- Store of value tiếng Anh là gì?
- privately tiếng Anh là gì?
- assiduousness tiếng Anh là gì?
- castes tiếng Anh là gì?
- allogeneic tiếng Anh là gì?
- piacular tiếng Anh là gì?
- limpets tiếng Anh là gì?
- drawees tiếng Anh là gì?
- a.d. tiếng Anh là gì?
- repopulate tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drain trong tiếng Anh
drain có nghĩa là: drain /drein/* danh từ- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng- (y học) ống dẫn lưu- sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ=a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)* ngoại động từ- ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)=to drain off the water+ tháo nước- uống cạn (nước, rượu)=to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn- (y học) dẫn lưu- rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ=to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước=to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai* nội động từ- ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)- ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)- (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Đây là cách dùng drain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
drain /drein/* danh từ- ống dẫn (nước...) tiếng Anh là gì? cống tiếng Anh là gì? rãnh tiếng Anh là gì? mương tiếng Anh là gì? máng- (y học) ống dẫn lưu- sự rút hết tiếng Anh là gì? sự bòn rút hết tiếng Anh là gì? sự tiêu hao tiếng Anh là gì? sự làm kiệt quệ=a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)* ngoại động từ- ((thường) + off tiếng Anh là gì? away) rút tiếng Anh là gì? tháo tiếng Anh là gì? tiêu (nước) tiếng Anh là gì? làm ráo nước (quần áo giặt tiếng Anh là gì? bát đĩa rửa)=to drain off the water+ tháo nước- uống cạn (nước tiếng Anh là gì? rượu)=to drain dry tiếng Anh là gì? to drain to the dregs+ uống cạn- (y học) dẫn lưu- rút hết tiếng Anh là gì? bòn rút hết tiếng Anh là gì? tiêu hao tiếng Anh là gì? làm kiệt quệ=to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước=to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai tiếng Anh là gì? bòn rút hết tài sản của ai* nội động từ- ((thường) + off tiếng Anh là gì? away) chảy đi tiếng Anh là gì? thoát đi tiếng Anh là gì? tiêu đi (nước...)- ráo nước (quần áo giặt tiếng Anh là gì? bát đĩa rửa)- (+ through) chảy ròng ròng tiếng Anh là gì? chảy nhỏ giọt (qua...)
Từ khóa » Bòn Rút Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Bòn Rút - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bòn Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒN RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bòn Rút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BÒN RÚT - Translation In English
-
Drain - Wiktionary Tiếng Việt
-
RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Timo - [English Below] Bốn điểm Cần Lưu ý Khi Rút Tiền... | Facebook
-
Từ Bòn Rút Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thông Tư 04/2022/TT-NHNN áp Dụng Lãi Suất Rút Trước Hạn Tiền Gửi ...
-
Bị Bòn Rút Hết Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security