Bòn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̤n˨˩ɓɔŋ˧˧ɓɔŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔn˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢱔: vun, bòn
  • 盆: buồn, dồn, vồn, bồn, bòn

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bộn
  • bồn
  • bón
  • bốn
  • bọn

Động từ

[sửa]

bòn

  1. Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một. Bòn từng đồng. Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn.
  2. Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê). Bòn của.

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: take

Tham khảo

[sửa]
  • "bòn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bòn

  1. làng.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bòn&oldid=2168326” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng K'Ho
  • tiếng K'Ho entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries

Từ khóa » Bòn Bon Tiếng Anh