BONANZA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- anti-profiteering
- anti-speculative
- buoyancy
- buoyant
- cash cow
- deficit
- lose
- lose your shirt idiom
- muck
- out-of-pocket
- pi
- price something in phrasal verb
- profit
- profit from something phrasal verb
- profit warning
- rake-off
- roll
- trade surplus
- winnings
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Masses and large amounts of things (Định nghĩa của bonanza từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bonanza | Từ điển Anh Mỹ
bonanzanoun [ C ] us /bəˈnæn·zə/ Add to word list Add to word list something that suddenly produces large profits or great opportunities: The improved economy was a bonanza for local stores. (Định nghĩa của bonanza từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)bonanza | Tiếng Anh Thương Mại
bonanzanoun [ C ] uk /bəˈnænzə/ us Add to word list Add to word list a situation in which large profits are made: The rise in house prices meant those who were selling enjoyed a bonanza. April was a bonanza month for car sales. a situation in which something good exists in large quantities: The deal could bring a huge jobs bonanza to the city. (Định nghĩa của bonanza từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của bonanza
bonanza The life review : an unrecognised bonanza. Từ Cambridge English Corpus He masterminded the huge tax bonanza—the giveaway—to those who did not need it, which caused all the problems that the country now faces. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The money was squandered in a yuppie consumption bonanza. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The situation will stay the same, without a great bonanza of new finance. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Do they think that a bonanza occurred, that a tree covered with lollipops and bananas was suddenly produced and down fell borrowing? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If someone has a bonanza now and again, most of the others will be beneath average. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They will not face the reality that the nation, because of their policies, is to be allowed to pretend that a bonanza will come. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We have been listening in this national debate to the discussion about the potential national bonanza beneath the sea. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, there is not to be a bonanza but meaningless participation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They recognise that the bonanza must stop at some time. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One might say that speculators from the ticket office to the footplate are in for a real bonanza. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Will we be prevented from having our fair share of this bonanza off our shores? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 While offshore oil can greatly help us, it is not a bonanza and it is not a panacea for all our economic maladies. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In the oil bonanza between now and the 1980s, about which we are talking, this should be foreseen. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We heard that the petrol companies could put up their prices and that there was no restriction on the garages, which would enjoy a bonanza. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của bonanza Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bonanza là gì?Bản dịch của bonanza
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 獲利之道, 發財的機會, 繁榮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 获利之道, 发财的机会, 繁荣… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha bonanza, prosperidad… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha bonança, prosperidade… Xem thêm trong tiếng Việt vận đỏ… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga zengin maden damarı, büyük para/kazanç kaynağı, kâr artışı… Xem thêm mine d’or… Xem thêm grote opbrengst… Xem thêm velký zisk… Xem thêm boom… Xem thêm tambang emas, sumber keuntungan… Xem thêm การร่ำรวยขึ้นในพริบตา… Xem thêm żyła złota, pomyślny okres, wzrost wpływów… Xem thêm guldgruva, kraftigt uppsving… Xem thêm durian runtuh… Xem thêm die Glückssträhne… Xem thêm rikt utbytte, gullgruve… Xem thêm процвітання, золоте дно… Xem thêm золотое дно… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bona fide bona fide occupational qualification bona fides bonang bonanza bonbon bonce bond bond broker {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bonanza to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bonanza vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bonanza Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bonanza - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Bonanza Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Từ điển Anh Việt "bonanza" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Bonanza Là Gì?
-
Bonanza Nghĩa Là Gì?
-
Đầu Tư/đầu Cơ Siêu Lợi Nhuận (BONANZA) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Bonanza Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Từ Bonanza Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ ... - VCCIdata
-
Bonanza Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Bonanza
-
Bonanza Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'bonanza|bonanzas' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Game Slot Bonanza - JK Fire And Emergency Services
-
Bonanza Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bonanza Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt | TruongGiaThien.Com.Vn
-
Bonanza, Región Autónoma Del Atlántico Norte – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bonanza Là Gì