Từ điển Anh Việt "bonanza" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bonanza" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bonanza

bonanza /bou'nænzə/
  • danh từ
    • sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
    • (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
    • sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao
    • tính từ
      • thịnh vượng, phồn vinh
      • có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
        • bonanza year: một năm thu hoạch cao, một năm được mùa
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    phần quặng giàu
    trụ khoáng
    sản lượng cao (giếng dầu ...)
    sự phát đạt
    tăng lợi nhuận
    vận may

    obazana, trụ khoáng, phần quặng dầu

    Xem thêm: boom, gold rush, gravy, godsend, manna from heaven, windfall, bunce

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bonanza

    Từ điển WordNet

      n.

    • an especially rich vein of precious ore
    • a sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money); boom, gold rush, gravy, godsend, manna from heaven, windfall, bunce

      the demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line

    English Synonym and Antonym Dictionary

    bonanzassyn.: boom bunce godsend gold rush gravy manna from heaven windfall

    Từ khóa » Bonanza Là Gì