Bonding - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɑːn.diɳ/
Động từ
bonding /ˈbɑːn.diɳ/
- (Tech) Sự kết nối.
Chia động từ
bond| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bond | |||||
| Phân từ hiện tại | bonding | |||||
| Phân từ quá khứ | bonded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bonds hoặc bondeth¹ | bond | bond | bond |
| Quá khứ | bonded | bonded hoặc bondedst¹ | bonded | bonded | bonded | bonded |
| Tương lai | will/shall²bond | will/shallbond hoặc wilt/shalt¹bond | will/shallbond | will/shallbond | will/shallbond | will/shallbond |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bond | bond hoặc bondest¹ | bond | bond | bond | bond |
| Quá khứ | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded | bonded |
| Tương lai | weretobond hoặc shouldbond | weretobond hoặc shouldbond | weretobond hoặc shouldbond | weretobond hoặc shouldbond | weretobond hoặc shouldbond | weretobond hoặc shouldbond |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bond | — | let’s bond | bond | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bonding”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bonding Là Gì
-
Bonding Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Bonding Đúng Nhất
-
"Bonding" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
BONDING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bonding - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "bonding" - Là Gì?
-
Bonding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Workshop #1: Team Bonding | - By - ILead
-
BONDING NÀY… CHƠI GÌ? * Team... - HCMC Project Community
-
Nghĩa Của Từ Bonding Trong Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Bonding Company Là Gì?
-
Bond - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Thuật Ngữ “Bonding” Và “Grounding - Nhân Sinh Phúc