Bone | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
bone
noun /bəun/ Add to word list Add to word list ● anatomy the hard substance forming the skeleton of man, animals etc bộ xương Bone decays far more slowly than flesh. ● anatomy a piece of this substance xương She broke two of the bones in her foot.bone
verb ● to take the bones out of (fish etc) gỡ xương The trainee chefs are taught how to bone various types of fish.Xem thêm
bony bone china bone idle a bone of contention have a bone to pick with (someone) to the bone(Bản dịch của bone từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1,B1Bản dịch của bone
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 骨,骨頭, 肉骨, 魚骨… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 骨,骨头, 肉骨, 鱼刺… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha hueso, heso, espina… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha osso, espinha, osso [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मानव किंवा प्राण्याच्या आतील कोणताही कठीण भाग जो त्याची शरीर रचना बनवतो, मांस किंवा माशांमधील हाड… Xem thêm 骨, 骨(ほね)… Xem thêm kemik, kılçıklarını ayıklamak, kemiklerini ayırmak… Xem thêm os [masculine], os, désosser… Xem thêm os… Xem thêm been, uitbenen, ontgraten… Xem thêm ஒரு மனிதன் அல்லது விலங்கின் உள்ளே உள்ள கடினமான பாகங்கள் அவற்றின் கட்டமைப்பை உருவாக்குகின்றன, இறைச்சி அல்லது மீனில் உள்ள எலும்பு… Xem thêm हड्डी, (माँस या मछली में) हड्डी… Xem thêm હાડકાં, માંસ અથવા માછલીમાં રહેલું હાડકું… Xem thêm knogle, ben… Xem thêm ben, bena [ur]… Xem thêm tulang, mengeluarkan tulang… Xem thêm der Knochen, die Knochen/Gräten herausnehmen… Xem thêm ben [neuter], bein, ta bein ut av… Xem thêm ہڈی, گوشت میں ہڈی یامچھلی میں کانٹا… Xem thêm кістка, виймати кістки… Xem thêm кость, вынимать кости… Xem thêm బొక్క, యముక… Xem thêm عَظْم… Xem thêm হাড়, মাংসের হাড় বা মাছের কাঁটা… Xem thêm kost, vykostit… Xem thêm tulang, membuang tulang… Xem thêm กระดูก, ถอดกระดูก… Xem thêm kość, ość, filetować… Xem thêm 뼈… Xem thêm osso, spina, lisca… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của bone là gì? Xem định nghĩa của bone trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bonanza bond bondage bonded store/warehouse bone bone china bone idle bonfire bonfire night {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của bone trong tiếng Việt
- bone idle
- bone china
- collarbone
- to the bone
- a bone of contention
- have a bone to pick with (someone)
Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bone to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bone vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bộ Xương Trong Tiếng Anh
-
Bộ Xương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘ XƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bộ Xương In English - Vietnamese-English Dictionary
-
What Is The Translation Of "bộ Xương" In English?
-
BỘ XƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bộ Xương' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Bộ Xương Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Xương Khớp - LeeRit
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bộ Xương' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TOP 8 Bộ Xương Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT
-
Từ điển Việt Anh "bộ Xương" - Là Gì?
-
Body 2 » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »
-
Bộ Xương Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe