Từ điển Việt Anh "bộ Xương" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bộ xương" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộ xương

skeleton
  • bộ khung, bộ xương: skeleton
  • bone scraps
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bộ xương

    nd. Toàn thể xương của một sinh vật nhìn chung: Bộ xương người, Bộ xương voi.

    Từ khóa » Bộ Xương Trong Tiếng Anh