Bóng đá, Bồ Đào Nha: FC Porto Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Bồ Đào Nha: FC Porto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáBồ Đào Nha

FC Porto FC Porto Sân vận động: Estádio do Dragão (Porto) Sức chứa: 50 033 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Liga Portugal League Cup Taça de Portugal Super Cup Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 99 Costa Diogo 25 15 1350 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Djalo Tiago 24 3 270 0 0 0 0 52 Fernandes Martim 18 13 895 0 4 1 0 23 Joao Mario Chấn thương 24 10 470 0 3 2 0 74 Moura Francisco 25 10 793 0 4 0 0 4 Octavio 22 9 810 0 0 2 0 97 Pedro Jose 27 8 658 0 0 1 0 24 Perez Nehuen 24 11 963 0 0 2 0 18 Wendell 31 1 23 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 13 735 0 0 3 0 8 Grujic Marko Chấn thương 28 2 35 0 0 0 0 17 Ivan Jaime 24 9 427 2 2 1 0 86 Mora Rodrigo 17 6 148 2 2 1 0 16 Nico 22 15 1279 4 2 4 0 15 Sousa Vasco 21 7 323 0 0 1 0 22 Varela Alan 23 14 931 0 1 4 0 10 Vieira Fabio 24 9 589 1 2 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 11 153 1 1 2 0 19 Danny Namaso 24 12 654 2 0 1 0 20 Franco Andre 26 7 110 1 0 2 0 13 Galeno 27 14 1154 8 0 3 0 27 Gul Deniz 20 3 47 1 0 0 0 21 Navarro Fran 26 4 95 0 0 0 0 11 Pepê 27 15 1063 3 2 2 0 9 Samu 20 12 930 11 2 2 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 14 Claudio Ramos 33 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 23 Joao Mario Chấn thương 24 1 90 0 0 0 0 74 Moura Francisco 25 1 75 0 0 0 0 97 Pedro Jose 27 1 90 0 0 0 0 24 Perez Nehuen 24 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 1 90 1 0 0 0 86 Mora Rodrigo 17 1 16 0 0 0 0 16 Nico 22 1 70 0 0 0 0 22 Varela Alan 23 1 21 0 0 0 0 10 Vieira Fabio 24 1 25 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 1 16 0 0 0 0 19 Danny Namaso 24 1 75 0 0 0 0 20 Franco Andre 26 1 66 0 0 1 0 13 Galeno 27 1 90 0 1 0 0 27 Gul Deniz 20 1 66 0 0 0 0 9 Samu 20 1 25 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 14 Claudio Ramos 33 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Djalo Tiago 24 2 180 1 0 1 0 52 Fernandes Martim 18 2 120 0 0 1 0 23 Joao Mario Chấn thương 24 1 61 0 0 0 0 74 Moura Francisco 25 2 147 0 0 0 0 24 Perez Nehuen 24 2 180 0 0 1 0 18 Wendell 31 1 25 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 1 10 0 0 0 0 17 Ivan Jaime 24 1 90 1 0 0 0 86 Mora Rodrigo 17 2 37 0 0 0 0 16 Nico 22 2 117 0 0 0 0 22 Varela Alan 23 2 145 0 0 0 0 10 Vieira Fabio 24 2 154 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 1 73 0 0 0 0 19 Danny Namaso 24 2 85 0 0 0 0 20 Franco Andre 26 1 28 0 0 0 0 13 Galeno 27 2 87 1 0 0 0 21 Navarro Fran 26 2 151 0 0 0 0 11 Pepê 27 1 90 1 0 0 0 9 Samu 20 1 30 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 99 Costa Diogo 25 1 120 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 52 Fernandes Martim 18 1 120 0 0 0 0 23 Joao Mario Chấn thương 24 1 63 0 0 0 0 4 Octavio 22 1 120 0 0 1 0 97 Pedro Jose 27 1 120 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 1 58 0 1 0 0 8 Grujic Marko Chấn thương 28 1 63 0 0 0 0 17 Ivan Jaime 24 1 58 1 0 0 0 16 Nico 22 1 75 1 0 1 0 15 Sousa Vasco 21 1 46 0 1 0 0 22 Varela Alan 23 1 120 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 1 83 0 1 0 0 19 Danny Namaso 24 1 105 0 0 0 0 13 Galeno 27 1 120 2 0 0 0 21 Navarro Fran 26 1 38 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 99 Costa Diogo 25 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Djalo Tiago 24 3 175 1 0 1 0 52 Fernandes Martim 18 5 315 0 0 0 0 23 Joao Mario Chấn thương 24 4 243 0 1 1 0 74 Moura Francisco 25 5 440 0 1 0 0 4 Octavio 22 2 180 0 0 0 0 97 Pedro Jose 27 3 187 0 0 1 0 24 Perez Nehuen 24 6 540 0 0 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 5 399 1 1 0 0 8 Grujic Marko Chấn thương 28 2 83 0 0 0 0 17 Ivan Jaime 24 3 150 0 0 0 0 86 Mora Rodrigo 17 2 23 0 0 0 0 16 Nico 22 5 390 0 2 3 0 15 Sousa Vasco 21 1 8 0 0 0 0 22 Varela Alan 23 5 414 0 0 1 0 10 Vieira Fabio 24 5 208 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 4 85 0 0 0 0 19 Danny Namaso 24 4 153 1 0 2 0 20 Franco Andre 26 2 18 0 0 0 0 13 Galeno 27 6 481 1 1 0 0 27 Gul Deniz 20 3 51 1 0 1 0 11 Pepê 27 6 371 1 2 1 0 9 Samu 20 6 513 5 0 2 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 14 Claudio Ramos 33 3 270 0 0 0 0 99 Costa Diogo 25 22 2010 0 0 0 0 94 Portugal Samuel 30 0 0 0 0 0 0 91 Ribeiro Goncalo 18 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 73 Bras Gabriel 20 0 0 0 0 0 0 3 Djalo Tiago 24 8 625 2 0 2 0 52 Fernandes Martim 18 21 1450 0 4 2 0 23 Joao Mario Chấn thương 24 17 927 0 4 3 0 74 Moura Francisco 25 18 1455 0 5 0 0 4 Octavio 22 12 1110 0 0 3 0 97 Pedro Jose 27 13 1055 0 0 2 0 24 Perez Nehuen 24 20 1773 0 0 5 0 76 Rodrigues Dinis 19 0 0 0 0 0 0 18 Wendell 31 2 48 0 0 0 0 12 Zaidu 27 0 0 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Eustaquio Stephen 28 21 1292 2 2 3 0 8 Grujic Marko Chấn thương 28 5 181 0 0 0 0 17 Ivan Jaime 24 14 725 4 2 1 0 86 Mora Rodrigo 17 11 224 2 2 1 0 16 Nico 22 24 1931 5 4 8 0 15 Sousa Vasco 21 9 377 0 1 1 0 22 Varela Alan 23 23 1631 0 1 6 0 10 Vieira Fabio 24 17 976 2 2 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 70 Borges Goncalo 23 18 410 1 2 2 0 19 Danny Namaso 24 20 1072 3 0 3 0 20 Franco Andre 26 11 222 1 0 3 0 13 Galeno 27 24 1932 12 2 3 0 27 Gul Deniz 20 7 164 2 0 1 0 21 Navarro Fran 26 7 284 0 0 0 0 11 Pepê 27 22 1524 5 4 3 0 9 Samu 20 20 1498 16 2 4 0 49 Sousa Goncalo 18 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Bruno Vitor 42 Bồ Đào NhaLiga PortugalLiga Portugal 2Liga 3Campeonato de Portugal - Bảng ACampeonato de Portugal - Bảng BCampeonato de Portugal - Bảng CCampeonato de Portugal - Bảng DCampeonato de Portugal - Play OffsCampeonato de Portugal - Nhóm lên hạngTaça de PortugalHiển thị thêm (9)League CupSuper CupLiga Revelacao U23Taca Revelacao U23Campeonato Nacional U19Liga BPI NữTaça de Portugal NữTaça da Liga NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số FC Porto trên chuyên mục Bóng đá/Bồ Đào Nha. Flashscore.vn cung cấp livescore FC Porto, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số FC Porto, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số FC Porto hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 28.12. FC Porto vs Boavista, 03.01. Nacional vs FC Porto, 07.01. Sporting vs FC Porto Hiển thị thêm

Từ khóa » Fc Porto đá Giải Nào