F.C. Porto – Wikipedia Tiếng Việt

Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Bồ Đào NhaBản mẫu:SHORTDESC:Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Bồ Đào Nha FC Porto
FC Porto's emblem
Tên đầy đủFutebol Clube do Porto
Biệt danhDragões (Những con rồng)Azuis e brancos (Lam và trắng)Os TripeirosOs Andrade
Tên ngắn gọnPorto
Thành lập28 tháng 9 năm 1893; 131 năm trước (1893-09-28) với tên Foot-Ball Club do Porto
SânSân vận động DragãoPorto, Bồ Đào Nha
Sức chứa50.033
Chủ tịchAndré Villas-Boas
Huấn luyện viên trưởngVítor Bruno
Giải đấuPrimeira Liga
2023–24Primeira Liga, thứ 1 trên 18 (vô địch)
Trang webTrang web của câu lạc bộ
Màu áo sân nhà Màu áo sân khách Màu áo thứ ba
Mùa giải hiện nay

Câu lạc bộ bóng đá Porto[1][2] (tiếng Bồ Đào Nha: Futebol Clube do Porto; phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [futɨˈβɔl ˈkluβ(ɨ) ðu ˈpoɾtu]), thường được biết đến với tên gọi FC Porto hoặc đơn giản là Porto, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Porto, Bồ Đào Nha. Câu lạc bộ được biết đến nhiều nhất với đội bóng đá chuyên nghiệp đang chơi ở Primeira Liga, hạng đấu cao nhất của bóng đá Bồ Đào Nha.

Được thành lập vào ngày 28 tháng 9 năm 1893[3], Porto là một trong "Bộ ba vĩ đại" (Os Três Grandes) của bóng đá Bồ Đào Nha, cùng với Benfica và Sporting CP. Porto là đội bóng duy nhất góp mặt trong mọi mùa giải của Primeira Liga kể từ khi giải đấu được thành lập vào năm 1934.

Câu lạc bộ Porto sở hữu 84 danh hiệu lớn, xếp thứ hai trong danh sách các đội bóng Bồ Đào Nha thành công nhất.[4] Tại đấu trường quốc nội, Porto đã ghi dấu ấn với 30 chức vô địch Bồ Đào Nha. Đặc biệt, Porto là một trong hai đội bóng duy nhất trong lịch sử Bồ Đào Nha vô địch giải vô địch quốc gia mà không thua trận nào, vào các mùa giải 2010-11 và 2012-13.[5]

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ năm 2010–2017

[sửa | sửa mã nguồn]
André Villas-Boas during a press conference as Porto coach
Dưới sự dẫn dắt của André Villas-Boas, Porto đã có một mùa giải vô cùng thành công khi giành được bốn danh hiệu, bao gồm cả UEFA Europa League.

Sự xuất hiện của trợ lý cũ Mourinho, André Villas-Boas, vào mùa xuân năm 2010 đã dẫn dắt Porto đến một mùa giải 2010-11 thành công rực rỡ. Mùa giải khởi đầu bằng chiến thắng 2-0 trước Benfica trong trận tranh Siêu cúp Bồ Đào Nha.[6] Dưới sự dẫn dắt của João Moutinho, Silvestre Varela, Falcao và Hulk, Porto đã thống trị giải Primeira Liga và giành chức vô địch thứ 25 sau 5 trận đấu, đánh bại Benfica ngay trên sân nhà của họ.[7][8] Năm 2011, Porto vô địch Europa League lần thứ hai sau khi chiến thắng Braga trong trận chung kết toàn Bồ Đào Nha. Falcao ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Bốn ngày sau, Porto giành cú ăn 4 lịch sử với chiến thắng 6-2 trước Vitoria Guimaraes trong trận chung kết Taça de Portugal.[9][10]

Sau khi Villas-Boas chia tay Chelsea, Porto đã chọn Vítor Pereira, trợ lý cũ của ông, để dẫn dắt đội bóng. Mùa giải thứ ba liên tiếp, Porto khởi đầu ấn tượng với chiến thắng tại Supertaça[6]. Tuy nhiên, họ lại gục ngã trước Barcelona trong trận tranh Siêu cúp UEFA 2011[11]. Mặc dù thiếu vắng Falcao, Porto vẫn bảo vệ thành công chức vô địch Primeira Liga.[12] Tuy nhiên, họ sớm phải dừng bước tại cả Taça và Champions League. Chuyển sang Europa League, Porto cũng không thể bảo vệ danh hiệu khi để thua Manchester City.[13]

Mùa giải tiếp theo chứng kiến Porto tiến xa hơn ở cả hai đấu trường cúp quốc nội và Champions League. Tuy nhiên, họ phải dừng bước trước Málaga tại vòng 16 đội Champions League.[14] Ở giải Primeira Liga 2012-13, Porto bám đuổi sát sao đội đầu bảng Benfica và chỉ còn kém hai điểm trước khi hai đội đối đầu trực tiếp ở trận áp chót. Trong một trận đấu đầy kịch tính, Porto đã giành chiến thắng với bàn thắng ở phút bù giờ và vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng.[15] Chiến thắng trên sân khách ở trận đấu cuối cùng đã chính thức mang về chức vô địch thứ 27 cho Porto và HLV Vítor Pereira - đây cũng là chức vô địch thứ hai liên tiếp mà không một trận thua nào.[16]

Mùa giải 2013-14 đánh dấu sự xuất hiện của huấn luyện viên trưởng mới Paulo Fonseca tại Porto.[6][17] Trên bảng xếp hạng Primeira Liga, Porto từng dẫn đầu với 5 điểm cách biệt. Tuy nhiên, một chuỗi kết quả tệ hại khiến họ tụt xuống vị trí thứ ba và Fonseca buộc phải ra đi.[18] Tại Champions League, Porto không vượt qua được vòng bảng. Sau đó, họ lọt vào tứ kết Europa League nhưng gục ngã trước nhà vô địch Sevilla với tỷ số 4-1.[19] Mùa giải của Porto càng thêm tồi tệ với thất bại ở cả hai trận bán kết Taça de Portugal và Taça da Liga trước Benfica. Trận thua tại Taça da Liga còn cay đắng hơn khi diễn ra trên sân nhà và Porto chịu thua trên chấm phạt đền.[20][21]

Mùa giải 2014-15 đánh dấu một bước ngoặt đen tối trong lịch sử Porto. Bắt đầu với ngân sách lớn nhất từ ​​trước đến nay và huấn luyện viên mới Julen Lopetegui, Porto hứa hẹn một mùa giải bùng nổ. Tuy nhiên, họ không chỉ trắng tay mà còn trải qua những thất bại cay đắng nhất trong lịch sử.[22] Dù chiêu mộ nhiều cầu thủ mới, Porto không thể giành được bất kỳ danh hiệu nào. Đây là thất bại lớn nhất trong nhiệm kỳ chủ tịch của Pinto da Costa.[23] Thêm vào đó, họ phải chịu những trận thua đậm nhất tại các giải đấu châu Âu, bao gồm thất bại 6-1 trước AEK Athens và 6-1 trước Bayern Munich.[24][25] Mùa giải 2015-16 tiếp tục chuỗi ngày ảm đạm của Porto. José Peseiro, người thay thế Lopetegui vào tháng 1 năm 2016, cũng không thể giúp đội bóng gặt hái thành công. Sau khi mùa giải kết thúc, Peseiro bị sa thải và Nuno Espírito Santo được bổ nhiệm thay thế.

Conceição dẫn dắt (2017-nay)

[sửa | sửa mã nguồn]
Sérgio Conceição

Sau gần 5 năm trắng tay, Porto đã lên ngôi vô địch giải Bồ Đào Nha 2017-18 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Sergio Conceicao[26]. Tiếp đó, tại Champions League 2018-19, họ tiến vào tứ kết nhưng gục ngã trước nhà vô địch Liverpool với tổng tỷ số 1-6.[27]

Mùa giải 2019-20 đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của Porto khi họ giành lại chức vô địch quốc gia lần thứ 29, đồng thời sở hữu thêm Cúp Bồ Đào Nha sau 11 năm chờ đợi. Tuy nhiên, trái ngược với thành công vang dội ở đấu trường quốc nội, FC Porto lại gây thất vọng khi không thể vượt qua vòng bảng Champions League và thi đấu thiếu thuyết phục tại Europa League.

Vòng 16 đội Champions League 2020-21, Porto đã vượt qua Juventus nhờ luật bàn thắng sân khách sau hai lượt trận với tổng tỷ số 4-4. Tuy nhiên, thành tích của họ trong mùa giải chỉ dừng lại ở chiếc cúp quốc gia Supertaça duy nhất.[28]

Sau mùa giải 2020-21 trắng tay, Porto đã có màn trở lại đầy ấn tượng trong mùa giải 2021-22 với hàng loạt thành công vang dội ở đấu trường quốc nội. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Conceição trong mùa giải thứ 5 liên tiếp, đội bóng đã giành lại chức vô địch Primeira Liga với kỷ lục 91 điểm. Họ cũng lập kỷ lục mới về chuỗi trận bất bại dài nhất giải đấu với 58 trận, bắt đầu từ nửa đầu mùa giải 2020-21. Một tuần sau khi chiến thắng tại Primeira Liga, Porto tiếp tục gặt hái thành công khi đoạt thêm Cúp quốc gia, qua đó hoàn thành cú đúp danh hiệu thứ hai dưới thời Conceição.

Ngày 28 tháng 1 năm 2023, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Conceição, Porto đã chính thức viết nên lịch sử khi giành được danh hiệu Taça da Liga đầu tiên sau 5 lần vào chung kết.[29]

Huy hiệu và đồng phục

[sửa | sửa mã nguồn]
Giai đoạn Nhà sản xuất bộ dụng cụ Nhà tài trợ áo đấu
1975–1983 Adidas[30]
1983–1997 Revigrés[31]
1997–2000 Kappa[30]
2000–2003 Nike[30]
2003–2008 PT
2008–2011 TMN[32]
2011–2014 MEO
2014–2015 Warrior[33]
2015–2016 New Balance[34]  —
2016–2018 MEO
2018–2019 Altice
2019–2022 MEO
2022– Betano

Năm 1910, huy hiệu đầu tiên của câu lạc bộ được thiết kế. Huy hiệu này có hình quả bóng đá màu xanh cổ điển với đường may màu trắng, bên trên in các chữ cái đầu của tên câu lạc bộ. Đến ngày 26 tháng 10 năm 1922, câu lạc bộ đã phê duyệt mẫu thiết kế mới của Augusto Baptista Ferreira (biệt danh "Simplício") và sử dụng biểu tượng này cho đến ngày nay.[35][36]

Năm 1906, đội Porto chưa có đồng phục chính thức. Các cầu thủ mặc nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau.[37] Năm 1909, ông Monteiro da Costa đề xuất quy định đồng phục trong điều lệ câu lạc bộ. Theo đó, các cầu thủ phải mặc áo sọc dọc xanh, quần đùi đen, và giày cá nhân trong mọi buổi tập và trận đấu.[38] Đồng phục sọc xanh trắng của Porto đã được sử dụng cho đến ngày nay và trở thành biểu tượng của câu lạc bộ.[39]

Sân vận động

[sửa | sửa mã nguồn]
Sân vận động Estádio do Dragão nhìn từ bên ngoài

Sân vận động đầu tiên của FC Porto là Campo da Rainha (Sân Nữ hoàng), được khánh thành vào năm 1906. Ban đầu sân này chỉ là một phần đất hoang được thuê để làm sân bóng. Cuối năm 1906, sân được mở rộng để phù hợp với quy mô thi đấu chuyên nghiệp.[40] Sân có sức chứa 600 người. Trận đấu quốc tế đầu tiên diễn ra tại đây vào ngày 15 tháng 12 năm 1907, giữa Porto và Real Fortuna của Tây Ban Nha.[41]

Estádio do Dragão trong trận đấu UEFA Champions League

Năm 1933, nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng của lượng khán giả, Porto đã chủ động vạch ra kế hoạch xây dựng một sân vận động mới. Tuy nhiên, dự án chỉ thực sự được khởi động vào năm 1947 với việc mua lại 48.000 mét vuông (12 mẫu Anh) đất tại khu vực phía đông thành phố.[42] Công trình khởi công xây dựng vào tháng Giêng 1950 và được người dân địa phương gọi là Estádio das Antas. Sân vận động chính thức khánh thành vào ngày 28 tháng 5 năm 1952.[42][43]

Năm 1999, Bồ Đào Nha được trao quyền đăng cai UEFA Euro 2004. Câu lạc bộ chọn địa điểm cách Estádio das Antas vài trăm mét và giao dự án cho kiến ​​trúc sư Manuel Salgado.[44] Sân vận động mới có tên là Estádio do Dragão với chi phí 98 triệu euro và khánh thành vào ngày 16 tháng 11 năm 2003.[45][46] Hiện tại, sức chứa của sân vận động được giới hạn ở mức 50.431 vì lý do an toàn.[44]

Bảo tàng

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 28 tháng 9 năm 2013, Bảo tàng FC Porto chính thức mở cửa nhân dịp kỷ niệm 120 năm thành lập câu lạc bộ. Nơi đây là điểm đến lý tưởng cho người hâm mộ Porto và những ai yêu thích lịch sử bóng đá.[47]

Cầu thủ

[sửa | sửa mã nguồn]

Đội hình hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn] Tính đến 2 tháng 7 năm 2024[48]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
2 HV Bồ Đào Nha Fábio Cardoso
4 HV Angola David Carmo
5 HV Tây Ban Nha Iván Marcano (đội phó)
6 TV Canada Stephen Eustáquio
8 TV Serbia Marko Grujić
10 Bồ Đào Nha Francisco Conceição
11 HV Brasil Pepê
12 HV Nigeria Zaidu Sanusi
13 Brasil Galeno
14 TM Bồ Đào Nha Cláudio Ramos
16 TV Tây Ban Nha Nico González
17 TV Tây Ban Nha Iván Jaime
18 HV Brasil Wendell
19 Anh Danny Namaso
Số VT Quốc gia Cầu thủ
20 TV Bồ Đào Nha André Franco
21 Tây Ban Nha Fran Navarro
22 TV Argentina Alan Varela
23 HV Bồ Đào Nha João Mário
28 TV Bồ Đào Nha Romário Baró
29 Tây Ban Nha Toni Martínez
30 Brasil Evanilson
31 HV Brasil Otávio
70 Bồ Đào Nha Gonçalo Borges
71 TM Bồ Đào Nha Francisco Meixedo
91 TM Bồ Đào Nha Gonçalo Ribeiro
94 TM Brasil Samuel Portugal
97 HV Bồ Đào Nha Zé Pedro
99 TM Bồ Đào Nha Diogo Costa (đội trưởng)

Cho mượn

[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
7 Brasil Gabriel Veron (tại Cruzeiro đến 31 tháng 12 năm 2024)

Media

[sửa | sửa mã nguồn]

Porto Canal là kênh truyền hình thuộc sở hữu và điều hành bởi câu lạc bộ bóng đá Porto. Kênh phát sóng đa dạng các nội dung như tin tức tổng hợp, tin tức khu vực, và thông tin liên quan đến câu lạc bộ. Porto Canal sử dụng hệ thống truyền hình cáp, vệ tinh và IPTV để tiếp cận khán giả.[49][50][51]

Bên cạnh hoạt động thể thao, câu lạc bộ còn phát hành ấn phẩm chính thức hàng tháng mang tên Dragões. Tạp chí này bao gồm các bài báo, phỏng vấn về đội bóng, cầu thủ cũng như nhiều thông tin khác liên quan đến câu lạc bộ. Ngoài ra, họ còn có bản tin hàng ngày gọi là Dragões Diário để cập nhật liên tục tin tức cho người hâm mộ.[52][53]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Bandeira 2012, tr. 147.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  2. ^ “Cidadãos nacionais agraciados com Ordens Portuguesas” [Công dân quốc gia được trao Huân chương Bồ Đào Nha] (bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ). Presidency of the Portuguese Republic. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2014.
  3. ^ “Vài nét về tân vô địch Champions League - FC Porto”. baobinhdinh.vn. Truy cập 15 Tháng hai năm 2024.
  4. ^ “FC Porto iguala recorde de 84 troféus do Benfica ao revalidar Taça de Portugal” [FC Porto equals Benfica's record of 84 trophies by revalidating the Portuguese Cup] (bằng tiếng Portuguese). Rádio e Televisão de Portugal. 4 tháng 6 năm 2023. Truy cập 5 Tháng sáu năm 2023.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. ^ Stokkermans, Karel (23 tháng 12 năm 2013). “Unbeaten during a League Season”. RSSSF. Truy cập 31 tháng Bảy năm 2015.
  6. ^ a b c Claro, Paulo (15 tháng 8 năm 2013). “Portugal – List of Super Cup winners”. RSSSF. Truy cập 26 Tháng sáu năm 2014.
  7. ^ Tovar 2011, tr. 627.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFTovar2011 (trợ giúp)
  8. ^ Assunção, Manuel (14 tháng 5 năm 2011). “FC Porto invicto confirmou na Madeira o seu lugar na história do campeonato” [Undefeated FC Porto confirmed in Madeira its place in Portuguese league history]. Público (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  9. ^ Fifield, Dominic (18 tháng 5 năm 2011). “Falcao strikes to bring Europa League glory to Porto”. The Guardian. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  10. ^ Atkin, John (22 tháng 6 năm 2011). “The rise of new Chelsea manager Villas-Boas”. UEFA. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  11. ^ “2011: Number four for Barcelona”. UEFA. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  12. ^ “Classificação Liga ZON Sagres 2011–2012” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). LPFP. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  13. ^ Hart, Simon (22 tháng 2 năm 2012). “Slick City end Porto's UEFA Europa League defence”. UEFA. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  14. ^ Smith, Jonathan (13 tháng 3 năm 2013). “Malaga 2–0 FC Porto (agg 2–1)”. BBC Sport. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  15. ^ “Primeira Liga: Porto stun Benfica with late goal to go top of table”. BBC Sport. 11 tháng 5 năm 2013. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  16. ^ Sousa, Hugo Daniel (19 tháng 5 năm 2013). “FC Porto é o terceiro campeão sem derrotas”. Público (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  17. ^ “Porto appoint Fonseca”. FIFA. 10 tháng 6 năm 2013. Bản gốc lưu trữ 16 tháng Bảy năm 2014. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  18. ^ “Porto sack coach Paulo Fonseca after nine months in charge”. BBC Sport. 5 tháng 3 năm 2014. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  19. ^ Aitken, Nick (10 tháng 4 năm 2014). “Sevilla surge past Porto and into semis”. UEFA. Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  20. ^ Claro, Paulo (22 tháng 5 năm 2014). “Portugal – List of Cup Winners”. RSSSF. Truy cập 5 tháng Bảy năm 2014.
  21. ^ Assunção, Manuel (27 tháng 4 năm 2014). “Benfica aguentou com menos um e teve prémio nos penáltis”. Público (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập 6 tháng Bảy năm 2014.
  22. ^ “O maior teste do "formador" Lopetegui” [The biggest test of "former" Lopetegui] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Diário de Notícias. 26 tháng 4 năm 2015. Bản gốc lưu trữ 20 tháng Năm năm 2015. Truy cập 19 tháng Năm năm 2015.
  23. ^ “O maior jejum da era Pinto da Costa” [The biggest fasting in Pinto da Costa era]. Record (bằng tiếng Bồ Đào Nha). 17 tháng 5 năm 2015. Bản gốc lưu trữ 13 tháng Bảy năm 2015. Truy cập 17 tháng Bảy năm 2015.
  24. ^ “FC Porto iguala a pior derrota europeia da sua história” [FC Porto equals worst European defeat in its history] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). SAPO. 21 tháng 4 năm 2015. Bản gốc lưu trữ 20 tháng Năm năm 2015. Truy cập 19 tháng Năm năm 2015.
  25. ^ “Síntese: FC Porto sofre a sua derrota mais pesada na Champions e é afastado” [Porto suffer their biggest defeat in the Champions League and are eliminated] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). futebol365. 30 tháng 7 năm 2015. Truy cập 30 tháng Bảy năm 2015.
  26. ^ Bernardino, Augusto (6 tháng 5 năm 2018). “E o "penta" vai para Sérgio Conceição” [And the "penta" goes to Sérgio Conceição]. Público (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập 28 tháng Năm năm 2018.
  27. ^ “Porto 1–4 Liverpool”. UEFA. 17 tháng 4 năm 2019.
  28. ^ “Juventus 3–2 FC Porto”. BBC Sport. 9 tháng 3 năm 2021.
  29. ^ “FC Porto vence Taça da Liga pela primeira vez”. 28 tháng 1 năm 2023.
  30. ^ a b c Bandeira 2012, tr. 39.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  31. ^ Bandeira 2012, tr. 102.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  32. ^ “PT patrocina camisolas dos "três grandes"”. SAPO Notícias (bằng tiếng Bồ Đào Nha). SAPO. 8 tháng 7 năm 2008. Bản gốc lưu trữ 2 tháng Năm năm 2014. Truy cập 30 Tháng tư năm 2014.
  33. ^ Ruela, João (29 tháng 5 năm 2014). “FC Porto confirma Warrior como sucessora da Nike” [FC Porto confirms Warrior as the successor of Nike] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Diário de Notícias. Truy cập 30 tháng Năm năm 2014.
  34. ^ “New Balance vai vestir FC Porto” [New Balance will equip FC Porto] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Diário de Notícias. 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập 5 Tháng hai năm 2015.
  35. ^ Bandeira 2012, tr. 14.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  36. ^ “História” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. Truy cập 27 Tháng tư năm 2014.
  37. ^ Bandeira 2012, tr. 138.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  38. ^ Bandeira 2012, tr. 202.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  39. ^ Tovar 2011, tr. 11.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFTovar2011 (trợ giúp)
  40. ^ Tovar 2011, tr. 11–13.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFTovar2011 (trợ giúp)
  41. ^ “Campo da Raínha” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. Truy cập 25 Tháng tư năm 2014.
  42. ^ a b Tovar 2011, tr. 13–14.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFTovar2011 (trợ giúp)
  43. ^ Bandeira 2012, tr. 159.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  44. ^ a b “Estádio do Dragão” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. Truy cập 26 Tháng tư năm 2014.
  45. ^ “Estádio do Dragão”. The Stadium Guide. Truy cập 26 Tháng tư năm 2014.
  46. ^ Bandeira 2012, tr. 41.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFBandeira2012 (trợ giúp)
  47. ^ Lusa (28 tháng 9 năm 2013). “Pinto da Costa cumpre promessa e sonho com inauguração do Museu do FC Porto”. PÚBLICO (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập 2 Tháng sáu năm 2023.
  48. ^ “Plantel” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto.
  49. ^ Margato, Dina (30 tháng 6 năm 2011). “FC Porto assume gestão do Porto Canal em Agosto”. Jornal de Notícias. Truy cập 26 Tháng tám năm 2014.
  50. ^ “FC Porto vai comprar o Porto Canal” [FC Porto will buy Porto Canal] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). SAPO. 27 tháng 3 năm 2015. Truy cập 28 Tháng Ba năm 2015.
  51. ^ “FC Porto conclui compra do Porto Canal” [FC Porto completes purchase of Porto Canal] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. 17 tháng 7 năm 2015. Truy cập 18 tháng Bảy năm 2015.
  52. ^ “Revista Dragões” [Dragões Magazine] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. Truy cập 28 Tháng Ba năm 2015.
  53. ^ “Dragões Diário” [Daily Dragons] (bằng tiếng Bồ Đào Nha). FC Porto. Truy cập 13 Tháng Ba năm 2015.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Trang chủ đội bóng
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về F.C. Porto.
  • x
  • t
  • s
Các đội vô địch Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
Kỷ nguyên Cúp C1 châu Âu, 1955–1992
Thập niên 1950
  • 1955-56: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1956-57: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1957-58: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1958-59: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1959-60: Tây Ban Nha Real Madrid
Thập niên 1960
  • 1960-61: Bồ Đào Nha Benfica
  • 1961-62: Bồ Đào Nha Benfica
  • 1962-63: Ý A.C. Milan
  • 1963-64: Ý Inter Milan
  • 1964-65: Ý Inter Milan
  • 1965-66: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1966-67: Scotland Celtic
  • 1967-68: Anh Manchester United
  • 1968-69: Ý A.C. Milan
  • 1969-70: Hà Lan Feyenoord
Thập niên 1970
  • 1970-71: Hà Lan Ajax
  • 1971-72: Hà Lan Ajax
  • 1972-73: Hà Lan Ajax
  • 1973-74: Đức Bayern München
  • 1974-75: Đức Bayern München
  • 1975-76: Đức Bayern München
  • 1976-77: Anh Liverpool
  • 1977-78: Anh Liverpool
  • 1978-79: Anh Nottingham Forest
  • 1979-80: Anh Nottingham Forest
Thập niên 1980
  • 1980-81: Anh Liverpool
  • 1981-82: Anh Aston Villa
  • 1982-83: Đức Hamburg
  • 1983-84: Anh Liverpool
  • 1984-85: Ý Juventus
  • 1985-86: România Steaua București
  • 1986-87: Bồ Đào Nha Porto
  • 1987-88: Hà Lan PSV
  • 1988-89: Ý A.C. Milan
  • 1989-90: Ý A.C. Milan
Thập niên 1990
  • 1990-91: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sao Đỏ Beograd
  • 1991-92: Tây Ban Nha Barcelona
Kỷ nguyên UEFA Champions League, 1992–nay
Thập niên 1990
  • 1992-93: Pháp Marseille
  • 1993-94: Ý A.C. Milan
  • 1994-95: Hà Lan Ajax
  • 1995-96: Ý Juventus
  • 1996-97: Đức Borussia Dortmund
  • 1997-98: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 1998-99: Anh Manchester United
  • 1999-2000: Tây Ban Nha Real Madrid
Thập niên 2000
  • 2000-01: Đức Bayern München
  • 2001-02: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2002-03: Ý A.C. Milan
  • 2003-04: Bồ Đào Nha Porto
  • 2004-05: Anh Liverpool
  • 2005-06: Tây Ban Nha Barcelona
  • 2006-07: Ý A.C. Milan
  • 2007-08: Anh Manchester United
  • 2008-09: Tây Ban Nha Barcelona
  • 2009-10: Ý Inter Milan
Thập niên 2010
  • 2010-11: Tây Ban Nha Barcelona
  • 2011-12: Anh Chelsea
  • 2012-13: Đức Bayern München
  • 2013-14: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2014-15: Tây Ban Nha Barcelona
  • 2015-16: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2016-17: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2017-18: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2018-19: Anh Liverpool
  • 2019-20: Đức Bayern München
Thập niên 2020
  • 2020-21: Anh Chelsea
  • 2021-22: Tây Ban Nha Real Madrid
  • 2022-23: Anh Manchester City
  • 2023-24: Tây Ban Nha Real Madrid
  • Các trận chung kết
  • Các huấn luyện viên vô địch

Từ khóa » Fc Porto đá Giải Nào