Bóng đá, Châu Âu: Bắc Ireland Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
Bóng đá, châu Âu: Bắc Ireland trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
Bắc Ireland World Championship UEFA Nations League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 12
Hazard Conor 27 1 90 0 0 1 0 1
Peacock-Farrell Bailey 29 5 450 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 3 270 0 0 3 1 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 5 392 0 0 2 0 22
Brown Ciaron 27 2 91 0 0 0 0 5
Hume Trai 23 5 450 1 0 1 0 13
McConville Ruairi 20 4 197 0 0 1 0 17
McNair Paddy 30 6 502 0 0 1 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 2 96 0 0 0 0 4
Toal Eoin 26 2 165 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 4 360 1 0 1 0 15
Devenny Justin 22 5 450 1 1 1 0 6
Devlin Terry 22 1 45 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 5 431 0 1 2 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 1 82 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 2 142 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 4 331 0 0 1 0 20
McDonnell Jamie 21 2 70 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 6 532 1 0 0 0 6
Saville George 32 3 112 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 4 94 0 0 0 0 10
Donley Jamie 20 3 95 1 0 0 0 21
Magennis Josh 35 4 88 0 0 1 0 8
Marshall Callum 21 4 77 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 5 289 1 0 1 0 11
Smyth Paul 28 2 55 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1
Peacock-Farrell Bailey 29 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 4 338 2 0 0 0 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 6 539 1 0 1 0 22
Brown Ciaron 27 4 316 0 0 2 0 5
Hume Trai 23 6 532 0 0 2 0 13
McConville Ruairi 20 2 95 0 0 0 0 17
McNair Paddy 30 4 343 1 0 1 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 4 294 0 2 1 0 4
Toal Eoin 26 2 135 0 0 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 6 528 0 3 1 0 15
Devenny Justin 22 1 1 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 1 89 0 0 0 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 3 191 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 2 8 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 6 281 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 6 500 4 1 1 0 6
Saville George 32 5 277 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 6 354 1 1 0 0 21
Magennis Josh 35 3 67 1 0 0 0 8
Marshall Callum 21 4 216 0 0 0 0 18
McCausland Ross 22 2 26 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 4 124 0 0 0 0 11
Smyth Paul 28 6 128 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1
Clarke Joshua 21 0 0 0 0 0 0 12
Hazard Conor 27 1 90 0 0 1 0 1
McMullan Stephen 20 0 0 0 0 0 0 1
Peacock-Farrell Bailey 29 7 630 0 0 0 0 23
Southwood Luke 28 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 7 608 2 0 3 1 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 11 931 1 0 3 0 22
Brown Ciaron 27 6 407 0 0 2 0 5
Hume Trai 23 11 982 1 0 3 0 5
Johnson Ryan 29 0 0 0 0 0 0 13
McConville Ruairi 20 6 292 0 0 1 0 17
McNair Paddy 30 10 845 1 0 2 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 6 390 0 2 1 0 4
Toal Eoin 26 4 300 0 0 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 10 888 1 3 2 0 15
Devenny Justin 22 6 451 1 1 1 0 6
Devlin Terry 22 1 45 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 6 520 0 1 2 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 4 273 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 4 150 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 10 612 0 0 1 0 20
McDonnell Jamie 21 2 70 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 12 1032 5 1 1 0 6
Saville George 32 8 389 0 1 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 10 448 1 1 0 0 10
Donley Jamie 20 3 95 1 0 0 0 21
Hale Ronan 27 0 0 0 0 0 0 21
Magennis Josh 35 7 155 1 0 1 0 8
Marshall Callum 21 8 293 0 0 0 0 18
McCausland Ross 22 2 26 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 9 413 1 0 1 0 11
Smyth Paul 28 8 183 0 1 1 0 22
Taylor Dale 22 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra châu ÂuEuroChampions LeagueEuropa LeagueConference LeagueUEFA Nations LeagueEuro U21Euro U19World ChampionshipEuro U17UEFA Super CupHiển thị thêm (20)UEFA Regions' CupUEFA Youth LeagueElite League U20Atlantic CupBaltic CupBaltic Cup U21Siêu Cúp Czech-SlovakEmirates CupMarbella CupPremier League International CupPremier League (Crimea)Tipsport Malta CupUhren CupChampions League NữUEFA Europa Cup NữEuro NữUEFA Nations League NữEuro U19 NữEuro U17 NữAll-Island Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Bắc Ireland trên chuyên mục Bóng đá/châu Âu. Flashscore.vn cung cấp livescore Bắc Ireland, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Bắc Ireland, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Bắc Ireland hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Trận đấu kế tiếp: 26.03. Ý vs Bắc Ireland Hiển thị thêm
Bóng đáchâu Âu
Bắc Ireland World Championship UEFA Nations League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 12
Hazard Conor 27 1 90 0 0 1 0 1
Peacock-Farrell Bailey 29 5 450 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 3 270 0 0 3 1 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 5 392 0 0 2 0 22
Brown Ciaron 27 2 91 0 0 0 0 5
Hume Trai 23 5 450 1 0 1 0 13
McConville Ruairi 20 4 197 0 0 1 0 17
McNair Paddy 30 6 502 0 0 1 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 2 96 0 0 0 0 4
Toal Eoin 26 2 165 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 4 360 1 0 1 0 15
Devenny Justin 22 5 450 1 1 1 0 6
Devlin Terry 22 1 45 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 5 431 0 1 2 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 1 82 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 2 142 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 4 331 0 0 1 0 20
McDonnell Jamie 21 2 70 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 6 532 1 0 0 0 6
Saville George 32 3 112 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 4 94 0 0 0 0 10
Donley Jamie 20 3 95 1 0 0 0 21
Magennis Josh 35 4 88 0 0 1 0 8
Marshall Callum 21 4 77 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 5 289 1 0 1 0 11
Smyth Paul 28 2 55 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1
Peacock-Farrell Bailey 29 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 4 338 2 0 0 0 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 6 539 1 0 1 0 22
Brown Ciaron 27 4 316 0 0 2 0 5
Hume Trai 23 6 532 0 0 2 0 13
McConville Ruairi 20 2 95 0 0 0 0 17
McNair Paddy 30 4 343 1 0 1 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 4 294 0 2 1 0 4
Toal Eoin 26 2 135 0 0 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 6 528 0 3 1 0 15
Devenny Justin 22 1 1 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 1 89 0 0 0 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 3 191 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 2 8 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 6 281 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 6 500 4 1 1 0 6
Saville George 32 5 277 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 6 354 1 1 0 0 21
Magennis Josh 35 3 67 1 0 0 0 8
Marshall Callum 21 4 216 0 0 0 0 18
McCausland Ross 22 2 26 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 4 124 0 0 0 0 11
Smyth Paul 28 6 128 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1
Clarke Joshua 21 0 0 0 0 0 0 12
Hazard Conor 27 1 90 0 0 1 0 1
McMullan Stephen 20 0 0 0 0 0 0 1
Peacock-Farrell Bailey 29 7 630 0 0 0 0 23
Southwood Luke 28 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4
Ballard Daniel 26 7 608 2 0 3 1 2
Bradley Conor Thẻ vàng 22 11 931 1 0 3 0 22
Brown Ciaron 27 6 407 0 0 2 0 5
Hume Trai 23 11 982 1 0 3 0 5
Johnson Ryan 29 0 0 0 0 0 0 13
McConville Ruairi 20 6 292 0 0 1 0 17
McNair Paddy 30 10 845 1 0 2 0 20
Spencer Brodie Chấn thương cẳng chân 21 6 390 0 2 1 0 4
Toal Eoin 26 4 300 0 0 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19
Charles Shea Chấn thương cơ đùi sau 22 10 888 1 3 2 0 15
Devenny Justin 22 6 451 1 1 1 0 6
Devlin Terry 22 1 45 0 0 0 0 7
Galbraith Ethan 24 6 520 0 1 2 0 3
Lewis Jamal Chấn thương 27 4 273 0 0 0 0 16
Lyons Bradley 28 4 150 0 0 0 0 16
McCann Ali Gãy tay 26 10 612 0 0 1 0 20
McDonnell Jamie 21 2 70 0 0 0 0 14
Price Isaac 22 12 1032 5 1 1 0 6
Saville George 32 8 389 0 1 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9
Charles Dion 30 10 448 1 1 0 0 10
Donley Jamie 20 3 95 1 0 0 0 21
Hale Ronan 27 0 0 0 0 0 0 21
Magennis Josh 35 7 155 1 0 1 0 8
Marshall Callum 21 8 293 0 0 0 0 18
McCausland Ross 22 2 26 0 0 0 0 18
Reid Jamie 31 9 413 1 0 1 0 11
Smyth Paul 28 8 183 0 1 1 0 22
Taylor Dale 22 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi O'Neill Michael 56 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra châu ÂuEuroChampions LeagueEuropa LeagueConference LeagueUEFA Nations LeagueEuro U21Euro U19World ChampionshipEuro U17UEFA Super CupHiển thị thêm (20)UEFA Regions' CupUEFA Youth LeagueElite League U20Atlantic CupBaltic CupBaltic Cup U21Siêu Cúp Czech-SlovakEmirates CupMarbella CupPremier League International CupPremier League (Crimea)Tipsport Malta CupUhren CupChampions League NữUEFA Europa Cup NữEuro NữUEFA Nations League NữEuro U19 NữEuro U17 NữAll-Island Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Bắc Ireland trên chuyên mục Bóng đá/châu Âu. Flashscore.vn cung cấp livescore Bắc Ireland, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Bắc Ireland, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Bắc Ireland hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Trận đấu kế tiếp: 26.03. Ý vs Bắc Ireland Hiển thị thêm Từ khóa » đt Bắc Ireland
-
Đội Tuyển Bóng đá Quốc Gia Cộng Hòa Ireland – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Nét Riêng độc đáo Của Tuyển Bắc Ireland
-
Danh Sách Cầu Thủ ĐTQG Bắc Ireland Tham Dự VCK Euro 2016
-
ĐT Bắc Ireland
-
Bắc Ireland
-
Tuyển Bắc Ireland được Chào đón Như Người Hùng - Tiền Phong
-
Mã Vùng Bắc Ireland (đầu Số) - Ma-quoc
-
Dt-bac-ireland - Bongdaplus
-
Yaqing U23 Trực Tiếp: Trực Tiếp Bắc Ireland Vs Estonia,[mes]
-
đội Tuyển Bóng đá Bắc Ireland - Gửi Vàng Phiên Bản V6.2.1 Tải Xuống
-
Tin Tức, Hình ảnh Mới Nhất Về Đội Tuyển Bắc Ireland - Bóng đá
-
Cầu Thủ Bắc Ireland Xuất Sắc Nhất,[mes] - .vn