Bóng đá: Slavia Prague - đội Hình
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá: Slavia Prague - đội hình Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo
Bóng đáCộng hòa Séc
Slavia Prague Sân vận động: Fortuna Arena (Prague) Sức chứa: 19 370 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình 1. Liga MOL Cup Champions League Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Kinsky Antonin 21 19 1710 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 18 Boril Jan 33 16 1440 1 3 4 0 2 Chaloupek Stepan 21 9 236 0 0 0 0 3 Holes Tomas 31 16 1399 0 1 1 0 46 Konecny Mikulas 18 1 9 0 0 0 0 5 Ogbu Igoh 24 14 1157 0 0 3 0 27 Vlcek Tomas Chấn thương đầu gối30.04.2025 23 1 43 0 0 0 0 4 Zima David 24 11 789 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 12 Diouf El Hadji Malick 19 18 1450 6 3 2 0 19 Dorley Oscar 26 17 1456 3 0 3 1 21 Doudera David 26 16 1309 1 2 5 0 35 Jurasek Matej 21 14 486 1 2 0 0 32 Lingr Ondrej 26 11 581 1 0 2 0 8 Masopust Lukas Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 31 1 75 0 0 0 0 14 Michez Simion 22 5 180 1 0 0 0 48 Pech Dominik 18 6 174 1 1 0 0 28 Prebsl Filip 21 13 743 1 1 2 1 17 Provod Lukas 28 19 1217 3 8 2 0 23 Sevcik Petr Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 30 5 160 0 0 0 0 22 Vorlicky Lukas Chấn thương đầu gối 22 4 66 0 1 0 0 6 Wallem Conrad 24 6 55 1 0 1 0 10 Zafeiris Christos 21 17 1224 4 0 2 0 33 Zmrzly Ondrej 25 6 60 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 25 Chory Tomas 29 19 1147 7 2 3 0 13 Chytil Mojmir 25 17 804 7 0 0 0 11 Fila Daniel 22 4 213 1 0 0 0 26 Schranz Ivan 31 10 436 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Trpisovsky Jindrich 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 24 Mandous Ales 32 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 2 Chaloupek Stepan 21 1 90 0 0 0 0 46 Konecny Mikulas 18 1 90 1 0 0 0 5 Ogbu Igoh 24 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 18 Buzek Alexandr Chấn thương Chưa đảm bảo thể lực 20 1 90 1 0 0 0 35 Jurasek Matej 21 1 61 0 0 0 0 8 Masopust Lukas Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 31 1 30 0 0 0 0 48 Pech Dominik 18 1 61 0 0 0 0 28 Prebsl Filip 21 1 19 0 0 0 0 8 Tredl Jan 20 1 72 0 0 0 0 6 Wallem Conrad 24 1 90 1 0 0 0 33 Zmrzly Ondrej 25 1 61 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 13 Chytil Mojmir 25 1 61 1 0 0 0 11 Fila Daniel 22 1 30 0 0 0 0 26 Schranz Ivan 31 1 30 0 0 0 0 22 Toula Daniel 19 1 30 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Trpisovsky Jindrich 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Kinsky Antonin 21 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 18 Boril Jan 33 4 129 0 1 1 0 3 Holes Tomas 31 3 270 0 0 0 0 5 Ogbu Igoh 24 4 360 0 0 1 0 4 Zima David 24 4 355 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 18 Buzek Alexandr Chấn thương Chưa đảm bảo thể lực 20 1 25 0 0 0 0 12 Diouf El Hadji Malick 19 4 345 0 0 2 0 19 Dorley Oscar 26 4 360 1 0 2 0 21 Doudera David 26 3 126 0 0 0 0 35 Jurasek Matej 21 3 34 0 0 0 0 8 Masopust Lukas Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 31 3 183 0 0 1 0 28 Prebsl Filip 21 3 133 0 0 0 0 17 Provod Lukas 28 4 347 0 2 1 0 22 Vorlicky Lukas Chấn thương đầu gối 22 2 20 0 0 0 0 10 Zafeiris Christos 21 4 295 1 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 25 Chory Tomas 29 4 316 2 0 0 0 13 Chytil Mojmir 25 3 47 0 1 0 0 26 Schranz Ivan 31 4 264 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Trpisovsky Jindrich 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Kinsky Antonin 21 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 18 Boril Jan 33 5 435 0 0 2 0 2 Chaloupek Stepan 21 2 10 0 0 0 0 3 Holes Tomas 31 5 448 0 0 1 0 5 Ogbu Igoh 24 2 174 0 0 0 0 4 Zima David 24 4 358 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 12 Diouf El Hadji Malick 19 6 464 0 0 2 0 19 Dorley Oscar 26 6 540 0 0 0 0 21 Doudera David 26 4 333 0 0 2 0 35 Jurasek Matej 21 6 215 1 1 1 0 32 Lingr Ondrej 26 5 149 0 0 1 0 14 Michez Simion 22 5 283 0 0 0 0 48 Pech Dominik 18 2 7 0 0 0 0 28 Prebsl Filip 21 2 85 0 0 1 0 17 Provod Lukas 28 6 429 0 3 1 0 6 Wallem Conrad 24 2 151 0 0 0 0 10 Zafeiris Christos 21 6 452 0 0 2 0 33 Zmrzly Ondrej 25 4 227 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 25 Chory Tomas 29 6 346 3 1 2 0 13 Chytil Mojmir 25 6 227 1 0 0 0 11 Fila Daniel 22 2 7 0 0 0 0 26 Schranz Ivan 31 3 89 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Trpisovsky Jindrich 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Kinsky Antonin 21 29 2610 0 0 1 0 1 Kolar Ondrej 30 0 0 0 0 0 0 24 Mandous Ales 32 1 90 0 0 0 0 29 Slavata FIlip 20 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 18 Boril Jan 33 25 2004 1 4 7 0 2 Chaloupek Stepan 21 12 336 0 0 0 0 3 Holes Tomas 31 24 2117 0 1 2 0 12 Kolisek Filip 17 0 0 0 0 0 0 46 Konecny Mikulas 18 2 99 1 0 0 0 5 Ogbu Igoh 24 21 1781 0 0 4 0 15 Sloncik Simon 17 0 0 0 0 0 0 27 Vlcek Tomas Chấn thương đầu gối30.04.2025 23 1 43 0 0 0 0 4 Zima David 24 19 1502 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 18 Buzek Alexandr Chấn thương Chưa đảm bảo thể lực 20 2 115 1 0 0 0 12 Diouf El Hadji Malick 19 28 2259 6 3 6 0 19 Dorley Oscar 26 27 2356 4 0 5 1 21 Doudera David 26 23 1768 1 2 7 0 35 Jurasek Matej 21 24 796 2 3 1 0 32 Lingr Ondrej 26 16 730 1 0 3 0 8 Masopust Lukas Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 31 5 288 0 0 1 0 14 Michez Simion 22 10 463 1 0 0 0 10 Naskos Marek 17 0 0 0 0 0 0 48 Pech Dominik 18 9 242 1 1 0 0 28 Prebsl Filip 21 19 980 1 1 3 1 17 Provod Lukas 28 29 1993 3 13 4 0 23 Sevcik Petr Chưa đảm bảo thể lực Vấn đề sức khỏe 30 5 160 0 0 0 0 8 Tredl Jan 20 1 72 0 0 0 0 22 Vorlicky Lukas Chấn thương đầu gối 22 6 86 0 1 0 0 6 Wallem Conrad 24 9 296 2 0 1 0 10 Zafeiris Christos 21 27 1971 5 1 4 0 33 Zmrzly Ondrej 25 11 348 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 25 Chory Tomas 29 29 1809 12 3 5 0 13 Chytil Mojmir 25 27 1139 9 1 0 0 11 Fila Daniel 22 7 250 1 0 0 0 26 Schranz Ivan 31 18 819 1 1 1 0 22 Toula Daniel 19 1 30 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Trpisovsky Jindrich 48 Cộng hòa Séc1. LigaDivision 23. CFL - Bảng A3. CFL - Bảng BCFL Play Offs3. MSFLMOL Cup4. liga - Bảng A4. liga - Bảng B4. liga - Bảng CHiển thị thêm (22)4. liga - Bảng D4. liga - Bảng E4. liga - Bảng FJihocesky KPJihomoravsky KPKarlovarsky KPKralovehradecky KPLiberecky KPMoravskoslezsky KPOlomoucky KPPardubicky KPPlzensky KPPrazsky preborStredocesky KPUstecky KPVysocina KPZlinsky KPU19 LeagueTipsport ligaFirst League Nữ2. Liga NữCzech Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hiển thị thêmTừ khóa » đội Hình Slavia Praha
-
Đội Hình Chính Thức Slavia Praha Mới Nhất Trên VnExpress
-
Bóng đá: Slavia Prague - đội Hình
-
Đội Hình Xuất Phát Trận Slavia Praha V Puskás, , Club Friendlies
-
Đội Hình Xuất Phát Trận Slavia Praha V LASK Ngày Mar 10, 2022
-
SK Slavia Praha Câu Lạc Bộ Bóng đá - Soccer Wiki
-
Đội Bóng Slavia Praha - VietNamNet
-
Đội Hình: Slavia Prague V Inter - Football Italia
-
Đội Hình Ra Sân - České Budějovice Vs Slavia Praha - Thể Thao 247
-
Đội Hình Ra Sân - Slavia Praha II Vs Příbram - 07:00 Ngày 10/09/2022
-
Slavia Prague, Czech Republic - Nam 2022 Đội Hình, Livescores ...
-
Nhận định, Soi Kèo Panathinaikos Vs Slavia Praha: Hy Vọng Lật Ngược
-
CLB SK Slavia Praha Mang Theo 8 Cầu Thủ Thuộc đội Hình 1 - VFF