SK Slavia Praha Câu Lạc Bộ Bóng đá - Soccer Wiki

SK Slavia Praha Đóng góp SK Slavia Praha

Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský

Biệt danh: Sešívaní . Červenobílí. Slávisté. Slavia.

Tên thu gọn: S Vršovice

Tên viết tắt: SLA

Năm thành lập: 1892

Sân vận động: Sinobo Stadium (21,000)

Giải đấu: 1.Liga

Địa điểm: Prague

Quốc gia: Cộng hòa Séc

SK Slavia Praha Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
18Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3383
3Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3185
26Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
8Lukás MasopustLukás MasopustHV,DM,TV,AM(P)3185
1Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25Tomás ChoryTomás ChoryF(C)2985
23Petr SevcíkPetr SevcíkTV(C),AM(PTC)3084
36Jindrich StanekJindrich StanekGK2885
0Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2582
19Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
0Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
21David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2685
24Ales MandousAles MandousGK3284
13Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2586
27Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2384
17Lukáš ProvodLukáš ProvodHV(T),DM,TV,AM(TC)2885
4David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
33Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2583
5Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2485
6Conrad WallemConrad WallemTV,AM(TC)2483
35Matej JurasekMatej JurasekAM(PT),F(PTC)2183
11Daniel FilaDaniel FilaF(C)2280
31Antonin KinskýAntonin KinskýGK2180
10Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2183
2Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2180
0Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2278
28Filip PrebslFilip PrebslHV,DM(C)2180
22Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2273
39Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1872
12El Hadji Malick DioufEl Hadji Malick DioufHV(TC),DM,TV(T)1980
20Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
0David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2077
37Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1870
0Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1865

SK Slavia Praha Đã cho mượn

Không

SK Slavia Praha nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

SK Slavia Praha Lịch sử CLB

League HistoryTitles
1.Liga1.Liga7
Cup HistoryTitles
Czech CupCzech Cup5
Cup History
Czech CupCzech Cup2023
Czech CupCzech Cup2021
Czech CupCzech Cup2002
Czech CupCzech Cup1999
Czech CupCzech Cup1997

SK Slavia Praha Rivals

Đội bóng thù địch
Sparta PrahaSparta Praha
Bohemians 1905Bohemians 1905
Dukla PrahaDukla Praha

Thành lập đội

Thành lập đội 3-2-2-2-1
13Mojmír ChytilCHYTIL
?Ondřej LingrLINGR26Ivan SchranzSCHRANZ
17Lukáš ProvodPROVOD19Oscar DorleyDORLEY23Petr SevcíkSEVCÍK8Lukás MasopustMASOPUST
4David ZimaZIMA3Tomáš HolešHOLEŠ5Igoh OgbuOGBU
36Jindrich StanekSTANEK
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » đội Hình Slavia Praha