Bóng đá Tiếng Anh Là Gì? Hiểu để Dùng đúng, Dùng Chuẩn

Mục Lục

  • 1 Bóng đá tiếng Anh là gì? 
  • 2 Quả bóng Tiếng Anh là gì? 
  • 3 Giao tiếp tiếng Anh trong bóng đá
    • 3.1 Từ vựng tiếng anh về chủ đề bóng đá
    • 3.2 Mẫu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề bóng đá 
      • 3.2.1 Dialogue 1
      • 3.2.2 Dialogue 2
  • 4 Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng Anh
    • 4.1 Viết về cầu thủ bóng đá bằng tiếng Anh
      • 4.1.1  
    • 4.2 Viết về sở thích chơi bóng đá bằng tiếng Anh
    • 4.3 Viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh
      • 4.3.1  
    • 4.4 Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng Anh
      • 4.4.1  

Bóng đá là môn thể thao vua. Thi thoảng bạn nghe người ta gọi bóng đã là soccer và thi thoảng người tại lại gọi là football, bạn có thấy bối rối hay thắc mắc vì sao không nhỉ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chủ đề này nhé

Bóng đá tiếng Anh là gì? 

Bóng đá tiếng Anh là gì? dùng từ nào thì chuẩn xác. Hiện tại hệ thống Anh ngữ của thế giới đang tồn tại 2 trường phái là Anh – Anh và Anh – Mỹ. Về cơ bản, 2 trường phái này gần giống nhau, tuy nhiên, sẽ có một số từ khác nhau để cùng chỉ một sự vật, hiện tượng. 

Bóng đá tiếng Anh theo trường phái Anh – Anh được gọi bằng danh từ Football (được kết hợp từ foot (chân) + ball (quả bóng)

Bóng đá tiếng Anh theo trường phái Anh – Mỹ được gọi bằng danh từ là Soccer.  Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – có nghĩa là bóng bầu dục, vậy nên ở Mỹ nếu bạn dùng từ football để chi bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục.

Bóng đá tiếng Anh là gì? 

Bóng đá tiếng Anh là gì? 

Quả bóng Tiếng Anh là gì? 

Khác với danh từ chỉ về môn bóng đá là football và soccer, thì Quả bóng tiếng Anh được gọi là Ball.  Quả bóng đá dùng trong bóng đá là trái bóng được sử dụng trong các trận đấu của môn thể thao này. Hình dạng cầu của quả bóng cũng như kích thước, trọng lượng và thành phần vật chất của nó, được quy định bởi Điều 2 của Luật bóng đá được duy trì bởi Hội đồng Hiệp hội Bóng đá Quốc tế (IFAB). Các tiêu chuẩn bổ sung, nghiêm ngặt hơn được quy định bởi FIFA và các cơ quan quản lý cấp dưới đối với các quả bóng được sử dụng trong các giải đấu mà họ quản lý.

Giao tiếp tiếng Anh trong bóng đá

Từ vựng tiếng anh về chủ đề bóng đá

Attack (v): tấn công

Attacker (n): cầu thủ tấn công

Attacking midfielder : tiền vệ tấn công

Away game (n): trận đấu diễn ra tại sân đối phương

Backheel: quả đánh gót

Ball (n): bóng

Beat (v): thắng trận, đánh bại

Bench: băng ghế dự bị

Blocked shots: tổng số cú sút bị cản phá

Booking: thẻ phạt

Capacity: sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)

Captain (n): đội trưởng

Centre circle (n): vòng tròn trung tâm sân bóng

Centre midfielder : trung tâm

tieng-anh-ve-bong-da

 Xem thêm dịch thuật tại Tây Ninh

Champions (n): đội vô địch

Changing room (n): phòng thay quần áo

Cheer (v): cổ vũ, khuyến khích

Coach (n): huấn luyện viên

Commentator: bình luận viên

Contract: hợp đồng

Corner flag: cờ cắm ở bốn góc sân 

Corner kick (n): phạt góc

Corner: phạt góc

Cross (n or v): lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Crossbar (n): xà ngang

Crossbar hoặc bar: vượt xà

Deep-lying playmaker : dm phát động tấn công (pirlo là điển hình :16 )

Defend (v): phòng thủ

Defender (left, right, center): trung vệ

Defensive midfielder : phòng ngự

Draw (n): trận đấu ḥòa

Dropped ball (n): cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội

Equalizer (n): bàn thắng cân bằng tỉ số

Extra time: thời gian bù giờ

Fan club: hội cổ động viên

Fan: cổ động viên

Field (n): sân bóng

Field markings: đường thẳng

Fifa (fédération internationale de football association, in french ): liên đoàn bóng đá thể giới

Fifa world cup: vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

First half: hiệp một

Fit (a): khỏe, mạnh

Fixture (n): trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

Fixture list (n): lịch thi đấu

Football club: câu lạc bộ bóng đá

Forward (n): tiền đạo

Forwards (left, right, center): tiền đạo hộ công

Foul (n): chơi không đẹp, trái luật, phạm luật

Free-kick: quả đá phạt

Friendly game (n): trận giao hữu

Fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự

Full-time: hết giờ

Goal (n): bàn thắng

Goal area (n): vùng cấm địa

Goal difference: bàn thắng cách biệt (vd: đội a thắng đội b 3 bàn cách biệt)

Goal kick (n): quả phát bóng

Goal line (n): đường biên kết thúc sân

Goal scorer (n): cầu thủ ghi bàn

Goal: khung thành

Goalkeeper, goalie (n): thủ môn

Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

Goalpost (n): cột khung thành, cột gôn

Goals: số bàn thắng

Golden goal (n): bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (sudden death))

Ground (n): sân bóng

Ground: mặt sân

Half-time (n): thời gian nghỉ giữa hai hiệp

Half-way line: vạch giữa sân

Hand ball (n): chơi bóng bằng tay

Header: quả đánh đầu

Head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)

Home (n): sân nhà

Hooligans: những kẻ cồn đồ bóng đá

Injured player (n): cầu thủ bị thương

Injury (n): vết thương

Injury time (n): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết

Keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Kick (n or v): cú sút bóng, đá bóng

Kick-off (n): quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

Laws of the game: luật bóng đá

League (n): liên đoàn

Leftback, rightback: hậu vệ cánh

Linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài

Lm,rm : left + right : trái phải

Local derby or derby game: trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

Manager : huấn luyện viên

Match (n): trận đấu

Match: trận đấu

Midfield (n): khu vực giữa sân

Midfield line (n): đường giữa sân

Midfield player (n): trung vệ

National stadium: sân vận động quốc gia

National team (n): đội bóng quốc gia

Net (n): lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà

Net: lưới

Offside or off-side (n or adv): lỗi việt vị

Opposing team (n): đội bóng đối phương

Own goal (n): bàn đá phản lưới nhà

Own goal: bàn đốt lưới nhà

Pass (n): chuyển bóng

Penalty area (n): khu vực phạt đền

Penalty area: vòng cấm địa

Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

Penalty shoot-out: đá luân lưu

Penalty spot (n): nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Penalty spot: chấm phạt đền

Penalty: quả phạt 11m

Pitch (n): sân bóng

Pitch: sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)

Play-off: trận đấu giành vé vớt

Possession (n): kiểm soát bóng

Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn

Red card (n): thẻ đỏ

Referee (n): trọng tài

Renew the contract: gia hạn hợp đồng

Score a goal (v): ghi bàn

Score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Scoreboard (n): bảng tỉ số

Scorer (n): cầu thủ ghi bàn

Second half (n): hiệp hai

Send a player off (v): đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

Shoot a goal (v): sút cầu môn

Shots on target / shots on goal: tổng số cú sút trúng khung thành

Side (n): một trong hai đội thi đấu

Sideline (n): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

Silver goal (n): bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)

Skipper : đội trưởng

Spectator (n): khán giả

Stadium (n): sân vận động

Stand: khán đài

Striker (n): tiền đạo

Studs (n): các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày)

Substitute: dự bị

Supporter (n): cổ động viên

Sweeper: hậu vệ quét

Tackle (n): bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

Team (n): đội bóng

The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách

The kick-off: quả giao bóng

Throw-in: quả ném biên

Ticket tout (n): người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là người bán vé chợ đen)

Tie (n): trận đấu hòa

Tiebreaker (n): cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

To be sent off: bị đuổi khỏi sân

To book: phạt

To head the ball: đánh đầu

To kick the ball: đá

To pass the ball: truyền bóng

To score a goal: ghi bàn

To send off: đuổi khỏi sân

To take a penalty: sút phạt đền

Toss a coin: tung đồng xu

Total shots / attempts on goal: tổng số cú sút

Touch line (n): đường biên dọc

Touch line: đường biên dọc

Underdog (n): đội thua trận

Unsporting behavior (n): hành vi phi thể thao

Whistle (n): còi

Winger (n): cầu thủ chạy cánh

World cup: vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do fifa tổ chức 4 năm/lần

Yellow card: số thẻ vàng

Mẫu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề bóng đá 

Dialogue 1

Đoạn hội thoại tiếng Anh trong bóng đá Jack: Hey, David! Do you know anything about football?

(Hey David! Cậu có biết gì về bóng đá không?)

David: Oh, yeah. Just a few things. Football originated in China, which appeared about 2 or 3rc century BC.

(Ồ,yeah. Chỉ một vài điều thôi. Bóng đá có nguồn gốc tư Trung Quốc, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 2 hay thế kỷ 3 trước Công Nguyên)

Jack: That’s interesting! So, how long does a game of football last?

(Thú vi thật đấy! Vậy, một trấn đấu bóng đá kéo dài trong bao lâu?)

David: 90 minutes

(90 phút)

Jack: uh huh. How many teams in a match ?

David: There are two teams in a match, each has 11 players.

(Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi)

Jack: I see. So, when do we know which team is winner?

David: Yeah, just simple. The team which scores the most goals wins.

(Yeah, đơn gỉn thôi mà. Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng)

Jack: That’s great! May be I will take part in a football team someday.

(Tuyệt thật. Có lẽ tôi sẽ tham gia vào một đội bóng một ngày nào đó)

Dialogue 2

John: Hi. Come have a seat in the living room. The game will be starting soon.

(Xin chào. Vào phòng khách ngồi đi anh bạn. Trận đấu sắp bắt đầu rồi đấy)

Tom: I can’t wait. It should be a great game.

(Tôi không thể đợi được nữa. Nó sẽ là một trận đấu tuyệt vời)

John: You’re right.

(Cậu nói đúng rồi đấy)

Tom: Both teams have been good this year.

(Năm nay cả hai đội đều chơi rất tốt).

John: Thanks. Oh look, the game is starting.

(Cảm ơn nhé. Nhìn kìa, trận đấu đang bắt đầu)

Tom: Which team are you cheering for?

(Cậu cổ vũ cho đội nào?)

John: I like them both.

(Tôi thích cả hai đội)

Tom: So do I. My favorite team, Real Madrid didn’t make the playoff this year.

(Tớ cũng thế. Real Madrid, đội tuyển tớ hâm mộ không qua được vòng loại trực tiếp năm nay)

John: Look! Goal!

(Nhìn kìa! Vào)

Tom: All right!

(Tuyệt vời!)

John: That was an impressive block.

(Thật là một pha cản bóng ấn tượng)

Tom: They tied up the score.

(Họ đang thắt chặt tỉ số)

John: They don’t have a lot of time left.

(Họ không còn nhiều thời gian nữa)

Tom: All they need is one good shot.

(Tất cả những gì họ cần làm lúc này là một cú sút tốt).

John: They did it!

(Họ làm được rồi!)

Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng Anh

Viết về cầu thủ bóng đá bằng tiếng Anh

I can say that all Vietnamese football fans know this name: Nguyen Quang Hai. Quang Hai, born in 1997, is a Vietnamese football player currently playing for the Hanoi Club and Vietnam National Football Team. He got the “Vietnam Golden Ball” in 2018 and also the best player in Southeast Asia in 2019. Quang Hai soon joined the Hanoi youth team from the age of 9 and started to gain attention after he and the U23 Vietnam team won the second prize at the 2018 Asian Cup. He’s famous for his left-footed free kicks. Personally, I’m usually impressed by his free kicks, some of them turned the game around and brought a lot of emotion to the audience. Quang Hai is my idol and I hope that he will be able to contribute to Vietnamese football for many years to come. 

Nguyen Quang Hai

Nguyen Quang Hai

 

Có thể nói tất cả những người hâm mộ bóng đá Việt Nam đều biết đến cái tên: Nguyễn Quang Hải. Quang Hải sinh năm 1997, là cầu thủ bóng đá Việt Nam hiện đang chơi cho Câu lạc bộ Hà Nội và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Anh đoạt “Quả bóng vàng Việt Nam” năm 2018 và cũng là cầu thủ xuất sắc nhất Đông Nam Á năm 2019. Quang Hải sớm gia nhập đội trẻ Hà Nội từ năm 9 tuổi và bắt đầu được chú ý sau khi cùng đội tuyển U23 Việt Nam giành giải Á Quân tại Asian Cup 2018. Anh ấy nổi tiếng với những cú sút phạt bằng chân trái. Cá nhân tôi thường bị ấn tượng bởi những cú sút phạt của anh ấy, một số trong số đó đã xoay chuyển cục diện trận đấu và mang lại nhiều cảm xúc cho khán giả. Quang Hải là thần tượng của tôi và tôi mong rằng anh ấy sẽ có thể cống hiến cho bóng đá Việt Nam trong nhiều năm tới.

Viết về sở thích chơi bóng đá bằng tiếng Anh

My biggest hobby is playing football. Although not being a professional football player, I, as well as many boys, find playing with the ball on the pitch the most exciting activity. It always helps me to relax after a hard working day. Furthermore, the feeling when you score a goal is super fantastic. I play football with my friends and my colleagues, about 3 times a week. In addition, playing football also helps me to become healthier and stronger. I think every person should play a kind of sports regularly, and football is a must-try one. 

Sở thích lớn nhất của tôi là chơi bóng đá. Mặc dù không phải là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng tôi, cũng như nhiều đứa con trai khác, đều thấy chơi với trái bóng trên sân là hoạt động thú vị nhất. Nó luôn giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Hơn nữa, cảm giác khi bạn ghi một bàn thắng là rất tuyệt vời. Tôi chơi bóng với bạn bè và đồng nghiệp của mình, khoảng 3 lần một tuần. Ngoài ra, đá bóng còn giúp tôi ngày càng khỏe mạnh hơn. Tôi nghĩ rằng mỗi người nên chơi một loại thể thao thường xuyên, và bóng đá là môn phải thử.

Viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

 

Thinking of Spanish football, we cannot mention the Barcelona Football Club. Barcelona, colloquially known as Barça,  is a Spanish professional football club based in Barcelona, Founded in 1899, the club has become a symbol of Catalan culture with the slogan “Més que un club” (“More than a club”). This slogan also appears on seats at Camp Nou, the home stadium of FC Barcelona. Barcelona is also one of the most widely supported teams in the world, and the club has one of the largest social media following in the world among sports teams. I beliebe Barce will still get more trophies in the future.

Nghĩ đến bóng đá Tây Ban Nha, chúng ta không thể không nhắc đến Câu lạc bộ bóng đá Barcelona. Barcelona, thường được gọi là Barça, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Barcelona, Được thành lập vào năm 1899, câu lạc bộ đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Catalan với khẩu hiệu “Més que un club” (“Hơn cả một câu lạc bộ”). Khẩu hiệu này cũng xuất hiện trên các ghế ngồi ở Camp Nou, sân nhà của FC Barcelona. Barcelona cũng là một trong những đội được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới và câu lạc bộ có một trong những phương tiện truyền thông xã hội lớn nhất thế giới theo dõi các đội thể thao. Tôi tin rằng Barca sẽ còn giành được nhiều danh hiệu hơn nữa trong tương lai.

Miêu tả trận bóng đá bằng tiếng Anh

 

Last Sunday, my best friend and I went to My Dinh Stadium to watch the match between Vietnam and Thailand. That was the final match of AFF Suzuki Cup. The Vietnam team dressed in white, while the Thai team wore blue. The match was exciting from the first minute. In the first half, our team did not score any goals. In the second half, Cong Phuong scored his first goal for Vietnam. The whole stadium screamed loudly. The match became more intense when Thailand team scored the 1-1 equalizer. But just a few minutes later, Quang Hai scored a goal to add more. The referee whistled to finish the match. The Vietnam team won 2-1. This football match was really exciting.

Chủ nhật vừa rồi, tôi và cô bạn thân đến sân vận động Mỹ Đình để xem trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan. Đó là trận đấu cuối cùng của AFF Suzuki Cup. Đội tuyển Việt Nam mặc đồ trắng, còn đội tuyển Thái Lan mặc đồ xanh. Trận đấu diễn ra hấp dẫn ngay từ những phút đầu tiên. Trong hiệp một, đội ta không ghi được bàn thắng nào. Sang hiệp 2, Công Phượng ghi bàn thắng đầu tiên cho Việt Nam. Cả sân vận động hò hét ầm ĩ. Trận đấu trở nên gay cấn hơn khi Thái Lan ghi bàn gỡ hòa 1-1. Nhưng chỉ ít phút sau, Quang Hải đã ghi bàn thắng ấn định tỷ số. Trọng tài nổi còi kết thúc trận đấu. Đội tuyển Việt Nam thắng 2-1. Trận đấu bóng đá này đã thực sự hấp dẫn.

Từ khóa » Bóng đá Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì