Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Bóng đá - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
'Yellow card' hay 'scoreboard' là những từ có thể xuất hiện trong tin tức nước ngoài về trận đấu vòng bảng AFF giữa Việt Nam và Malaysia chiều 16/11.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | referee | trọng tài |
2 | whistle | còi |
3 | red card | thẻ đỏ |
4 | yellow card | thẻ vàng |
5 | tactics board | bảng phân tích chiến thuật |
6 | bench | băng ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị) |
7 | corner flag | cờ góc |
8 | captain's armband | băng đội trưởng |
9 | medal | huy chương |
10 | supporters scarf | khăn quàng của cổ động viên |
11 | stadium lights | đèn sân vận động |
12 | scoreboard | bảng tỷ số |
13 | ball | bóng |
14 | football's field | sân bóng đá |
15 | football goal | cầu gôn |
16 | goalkeeper | thủ môn |
17 | goalkeeper gloves | găng tay thủ môn |
18 | field player | cầu thủ trên sân |
19 | equipment | trang thiết bị (trong trường hợp này là trang phục bóng đá) |
20 | football cleats | giày đá bóng (loại giày đinh) |
21 | linesmen flag | cờ của trọng tài biên |
22 | trophy | chiếc cúp |
Từ khóa » Bóng đá Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
BÓNG ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Bóng đá«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bóng đá Tiếng Anh Là Gì? Hiểu để Dùng đúng, Dùng Chuẩn
-
Từ Vựng Về Bóng đá Trong Tiếng Anh - Football Vocabulary
-
Đá Bóng Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Chuyên Ngành đá Bóng Trong ...
-
Đá Bóng Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Chơi đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bóng đá Tiếng Anh Là Gì? - U
-
46 Từ Vựng Về Bóng đá - Langmaster
-
Ở đâu Thì 'Football' Không Phải Là 'bóng đá'? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bóng đá Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Đá Bóng Tiếng Anh Là Gì?
-
TÔI THÍCH CHƠI BÓNG ĐÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch