BÓNG ĐÈ LÀ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÓNG ĐÈ LÀ " in English? bóng đè làsleep paralysis is
Examples of using Bóng đè là in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bóngnounballshadowfootballshadebóngadjectiveglossyđèprepositiondownđèverbholdpressingweighingđèadjectivetoplàverbislàprepositionas bóng đèn huỳnh quang compactbóng đèn phaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bóng đè là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bóng đè In English
-
Bóng đè - General / Conversation / Greetings / Letters
-
Glosbe - Bóng đè In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bóng đè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"bóng đè" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÓNG ĐÈ CÓ THỂ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'bóng đè' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Bóng đè - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bị Bóng Đè Trong Tiếng Anh Là Gì, Bóng Đè In English
-
Results For Tôi Bị Bóng đè Translation From Vietnamese To English
-
Bóng đè In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Bóng đè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Bóng đè | Vietnamese Translation
-
What Is The Meaning Of "bóng đè"? - Question About Vietnamese