BONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
bong noun [C] (NOISE)
Add to word list Add to word list a musical noise made especially by a large clock: I heard the bong of the grandfather clock. Sounds made by objects, movement or impact- bang around phrasal verb
- bleep
- boop
- choo-choo
- chuff
- clap along
- click away phrasal verb
- honk
- peal
- resonance
- rumble
- spit
- squeak
- susurrus
- swoosh
- thrum
- thunk
- tick-tock
- ticking
- whisper
bong noun [C] (FOR DRUGS)
a a pipe used for smoking the drug marijuana, that uses water to make the smoke cooler Tobacco & smoking- anti-tobacco
- ashtray
- big tobacco
- briar
- butt
- chain-smoker
- cigarette
- cigarette butt
- cigarette holder
- lighter
- nicotine patch
- passive smoking
- puffer
- roll up! idiom
- roll-your-own
- second-hand smoke
- shisha
- smokeless
- tar
- weed
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Drugs - general words (Định nghĩa của bong từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của bong
bong Blown-glass pipes and bongs are often intricately and colorfully designed. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Furthermore, contrabass, piano, timbalitos, bongs, cencerro, and tumbadora are prominently featured. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It sells products such as band t-shirts, belts, wrist bands, jewellery, hair dyes and bongs. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của bong là gì?Bản dịch của bong
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 噹噹聲, (尤指)洪亮的鐘聲, (吸食大麻或其他毒品的)水煙斗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 嘡嘡声, (尤指)洪亮的钟声, (吸食大麻或其他毒品的)水烟斗… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha campanada… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
boneshaker boneyard BETA bonfire Bonfire Night bong bongo bongo (drum) bonhomie boning {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- bong (NOISE)
- bong (FOR DRUGS)
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bong to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bóng Là Gì
-
Bóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bóng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Đồng Bóng Là Gì? Cách Phân Biệt đồng ... - Hành Trình Trầm Hương
-
Đồng Bóng Là Gì? Cách Phân Biệt đồng Bóng Và đống ... - Sen Tây Hồ
-
Từ điển Tiếng Việt "bống" - Là Gì?
-
Lí Thuyết Bong Bóng Là Gì? Bong Bóng Và Thị Trường Hiệu Quả
-
Đồng Bóng Là Gì? - Kiến Thức Vui
-
Bong Bóng đầu Cơ Là Gì? Đặc điểm, Các Giai đoạn Và Lưu ý?
-
Bóng Cười Là Gì? Hít Bóng Cười ảnh Hưởng đến Sức Khỏe Như Thế ...
-
Bong Là Gì, Nghĩa Của Từ Bong | Từ điển Anh - Việt
-
Nước Làm Bóng Máy Rửa Chén Là Gì? Công Dụng Và Các Lưu ý Khi Dùng